Bản dịch của từ Stalemating trong tiếng Việt

Stalemating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalemating (Verb)

stˈeɪlmˌeɪtɨŋ
stˈeɪlmˌeɪtɨŋ
01

Đạt tới sự bế tắc.

To reach a stalemate.

Ví dụ

The debate on climate change is stalemating with no solutions offered.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đang bế tắc mà không có giải pháp.

Many discussions about social media policies are not stalemating anymore.

Nhiều cuộc thảo luận về chính sách mạng xã hội không còn bế tắc nữa.

Is the negotiation about housing policies stalemating among the city council?

Cuộc thương lượng về chính sách nhà ở có đang bế tắc giữa hội đồng thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stalemating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalemating

Không có idiom phù hợp