Bản dịch của từ Stalemating trong tiếng Việt
Stalemating

Stalemating (Verb)
The debate on climate change is stalemating with no solutions offered.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đang bế tắc mà không có giải pháp.
Many discussions about social media policies are not stalemating anymore.
Nhiều cuộc thảo luận về chính sách mạng xã hội không còn bế tắc nữa.
Is the negotiation about housing policies stalemating among the city council?
Cuộc thương lượng về chính sách nhà ở có đang bế tắc giữa hội đồng thành phố không?
Họ từ
Từ "stalemating" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ của "stalemate", có nghĩa là tình huống không bên nào có thể tiếp tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cờ vua để chỉ tình trạng khi không còn bước đi hợp lệ nào mà không dẫn đến thất bại cho một bên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "stale mate" hơn trong một số tài liệu chính thức.
Từ "stalemate" có nguồn gốc từ tiếng Anh medieval, xuất phát từ cụm từ "stal(m)ate", nghĩa là ngăn chặn (to stop). Trong tiếng La tinh, "stagnare" đồng nghĩa với việc đứng yên hoặc không phát triển. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực cờ, mô tả tình huống mà cả hai bên không thể tiến tới, dẫn đến tình trạng bất động. Ngày nay, "stalemating" chỉ tình trạng không thể đạt được tiến bộ trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ chiến lược đến chính trị.
Từ "stalemating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do bản chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chính trị hoặc chiến lược, "stalemating" thể hiện tình huống bế tắc trong các cuộc thương lượng hoặc xung đột. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị quốc tế hoặc trong các phân tích chiến thuật quân sự, nơi mà các bên đối kháng không thể đạt được tiến triển.