Bản dịch của từ Staling trong tiếng Việt

Staling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staling (Verb)

stˈeɪlɨŋ
stˈeɪlɨŋ
01

Thoái hóa hoặc gây thoái hóa.

Degenerate or cause to degenerate.

Ví dụ

The lack of communication can lead to staling relationships.

Sự thiếu giao tiếp có thể dẫn đến sự suy thoái mối quan hệ.

Ignoring each other constantly will only further staling friendships.

Luôn lờ nhau sẽ chỉ làm cho tình bạn suy thoái thêm.

Do you think avoiding conflicts can prevent staling interactions with colleagues?

Bạn có nghĩ rằng tránh xung đột có thể ngăn ngừa sự suy thoái trong giao tiếp với đồng nghiệp không?

Dạng động từ của Staling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Staled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Staled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staling

Không có idiom phù hợp