Bản dịch của từ Staling trong tiếng Việt
Staling

Staling (Verb)
Thoái hóa hoặc gây thoái hóa.
Degenerate or cause to degenerate.
The lack of communication can lead to staling relationships.
Sự thiếu giao tiếp có thể dẫn đến sự suy thoái mối quan hệ.
Ignoring each other constantly will only further staling friendships.
Luôn lờ nhau sẽ chỉ làm cho tình bạn suy thoái thêm.
Do you think avoiding conflicts can prevent staling interactions with colleagues?
Bạn có nghĩ rằng tránh xung đột có thể ngăn ngừa sự suy thoái trong giao tiếp với đồng nghiệp không?
Dạng động từ của Staling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staling |
Họ từ
Từ "staling" (tiếng Anh) ám chỉ quá trình thực phẩm bị mất đi độ tươi hoặc chất lượng do tiếp xúc với không khí hoặc các yếu tố bên ngoài khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, như bánh mì, để mô tả sự suy giảm độ mềm, ẩm ướt dẫn đến việc mất hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "stale" là từ dùng để chỉ thực phẩm cũ, nhưng "staling" không thường được sử dụng trong văn viết hay nói chính thức.
Từ "staling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to stale", được hình thành từ từ Hy Lạp cổ "stalein", có nghĩa là "mất đi sự tươi mới". Gốc từ Latin "stabilis" cũng có liên quan, chỉ sự ổn định và không thay đổi. Ý nghĩa hiện tại của "staling" thường chỉ tình trạng thực phẩm hoặc đồ uống trở nên kém tươi ngon theo thời gian, phản ánh quá trình lão hóa và sự thay đổi trạng thái của vật chất.
Từ "staling" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thực phẩm hoặc quá trình ôxi hóa. Trong các tình huống thông dụng, "staling" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để mô tả sự thay đổi của chất lượng sản phẩm, đặc biệt là bánh mì và các loại thực phẩm dễ hỏng. Từ này có thể nằm trong các tài liệu khoa học nghiên cứu về dinh dưỡng và bảo quản thực phẩm.