Bản dịch của từ Stalky trong tiếng Việt
Stalky

Stalky (Adjective)
The stalky plants in the garden reached for the sunlight.
Những cây có thân mảnh trong vườn vươn lên ánh nắng mặt trời.
She admired the tall, stalky man standing confidently in the room.
Cô ấy ngưỡng mộ người đàn ông cao to, mảnh mai đứng mạnh mẽ trong phòng.
The stalky flowers swayed gently in the breeze at the social event.
Những bông hoa mảnh mai lay nhẹ trong gió tại sự kiện xã hội.
Từ "stalky" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tiếng Anh để mô tả đặc điểm hoặc hành vi của một người có tính cách phòng thủ, nghi ngờ hoặc không cởi mở. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn. Tại Anh, nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hơn, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản. "Stalky" có thể được sử dụng như tính từ để diễn tả sự khó gần hoặc bí mật trong hành vi của một người.
Từ "stalky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-y" vào danh từ "stalk", có nguồn gốc Latin "stalkus", nghĩa là "cành". Ban đầu, từ này đề cập đến hình dáng dài và mảnh mai của một cây hoặc thân cây. Đến nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những vật thể hoặc con người có hình dáng tương tự, thường mang sắc thái tiêu cực trong việc chỉ trích về sự mỏng manh hay dễ bị tổn thương. Tính chất mô tả này kết nối với hình thức vật lý đã được chỉ định bởi nguồn gốc từ.
Từ "stalky" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến mô tả tính cách hoặc hành vi của một cá nhân trong các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người có hành vi theo dõi hoặc rình rập, tạo cảm giác tiêu cực và không thoải mái. Thường gặp trong các bài báo hoặc thảo luận liên quan đến tâm lý học và tội phạm học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp