Bản dịch của từ Stalky trong tiếng Việt
Stalky
Adjective
Stalky (Adjective)
stˈɔki
stˈɑki
Ví dụ
The stalky plants in the garden reached for the sunlight.
Những cây có thân mảnh trong vườn vươn lên ánh nắng mặt trời.
She admired the tall, stalky man standing confidently in the room.
Cô ấy ngưỡng mộ người đàn ông cao to, mảnh mai đứng mạnh mẽ trong phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stalky
Không có idiom phù hợp