Bản dịch của từ Stalky trong tiếng Việt

Stalky

Adjective

Stalky (Adjective)

stˈɔki
stˈɑki
01

Có thân dài và mỏng

Having long, thin stems

Ví dụ

The stalky plants in the garden reached for the sunlight.

Những cây có thân mảnh trong vườn vươn lên ánh nắng mặt trời.

She admired the tall, stalky man standing confidently in the room.

Cô ấy ngưỡng mộ người đàn ông cao to, mảnh mai đứng mạnh mẽ trong phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalky

Không có idiom phù hợp