Bản dịch của từ Stand in awe trong tiếng Việt
Stand in awe

Stand in awe (Idiom)
The audience stood in awe of the talented young singer.
Khán giả đứng ngạc nhiên trước ca sĩ trẻ tài năng.
The community stood in awe of the generous donation.
Cộng đồng đứng kinh ngạc trước sự quyên góp hào phóng.
People often stand in awe of acts of kindness towards strangers.
Mọi người thường ngạc nhiên trước những hành động tốt đẹp dành cho người lạ.
Cụm từ "stand in awe" thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc hoặc kinh ngạc trước một điều gì đó, thường là khi đối mặt với sự vĩ đại hoặc kỳ diệu. Về mặt ngữ pháp, cụm này bao gồm động từ "stand" và danh từ "awe", với nghĩa là "đứng" trong cảm giác "thán phục". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cụm từ này, cả hai đều sử dụng giống nhau trong văn viết và nói. Nghĩa và cách dùng đều sánh ngang, thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối tượng được đề cập.
Cụm từ "stand in awe" có nguồn gốc từ từ "awe", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ege", có nghĩa là sự sợ hãi hoặc kính sợ. Từ này có liên quan đến gốc Đức, cung cấp ý nghĩa cảm thán về sự kính trọng pha trộn với sự sợ hãi. Lịch sử diễn tiến ngữ nghĩa của "awe" từ cảm giác tiêu cực sang tích cực thể hiện sự trân trọng đối với những điều kỳ diệu hoặc cao siêu. Hiện nay, cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc và cúi mình trước điều vĩ đại, tích cực trong đời sống con người.
Cụm từ "stand in awe" thể hiện cảm giác ngưỡng mộ mạnh mẽ đối với điều gì đó đáng kinh ngạc hoặc ấn tượng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong bài nói và bài viết, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, thiên nhiên hoặc các thành tựu con người. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn vinh các nhân vật lịch sử hoặc sự kiện quan trọng, thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp