Bản dịch của từ Stand in awe trong tiếng Việt

Stand in awe

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand in awe (Idiom)

ˈstæn.dɪˌnaʊ
ˈstæn.dɪˌnaʊ
01

Ngạc nhiên hoặc ấn tượng bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.

To be amazed or impressed by someone or something.

Ví dụ

The audience stood in awe of the talented young singer.

Khán giả đứng ngạc nhiên trước ca sĩ trẻ tài năng.

The community stood in awe of the generous donation.

Cộng đồng đứng kinh ngạc trước sự quyên góp hào phóng.

People often stand in awe of acts of kindness towards strangers.

Mọi người thường ngạc nhiên trước những hành động tốt đẹp dành cho người lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand in awe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand in awe

Không có idiom phù hợp