Bản dịch của từ Standardizing trong tiếng Việt
Standardizing
Standardizing (Verb)
Standardizing education helps all students achieve similar learning outcomes.
Việc chuẩn hóa giáo dục giúp tất cả học sinh đạt được kết quả học tập tương tự.
Standardizing social services is not easy in diverse communities like Chicago.
Việc chuẩn hóa dịch vụ xã hội không dễ dàng ở những cộng đồng đa dạng như Chicago.
Is standardizing healthcare access important for improving public health outcomes?
Việc chuẩn hóa quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe có quan trọng cho việc cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng không?
Dạng động từ của Standardizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Standardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Standardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Standardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Standardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standardizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Standardizing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Standardizing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình thiết lập các tiêu chuẩn nhất quán cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Mỹ, "standardizing" thường được áp dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và giáo dục để đảm bảo sự đồng nhất, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các tiêu chuẩn trong khuôn khổ chính trị và xã hội.
Từ "standardizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "standardize", được hình thành từ danh từ "standard", xuất phát từ tiếng Pháp "estandard", có nghĩa là "mô hình" hoặc "tiêu chuẩn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "standarda", chỉ những biểu tượng hay chỉ dẫn để định hướng. Sự tiêu chuẩn hóa phản ánh quá trình đồng nhất hóa trong quy trình, kỹ thuật hoặc sản phẩm, nhằm nâng cao tính nhất quán và chất lượng.
Từ "standardizing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nghe, nơi đề cập đến quy trình đồng nhất hóa, tiêu chuẩn hóa các phương pháp hoặc quy định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và sản xuất, để chỉ việc áp dụng các tiêu chuẩn chung nhằm đảm bảo tính nhất quán và chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp