Bản dịch của từ Standardness trong tiếng Việt

Standardness

Noun [U/C]

Standardness (Noun)

01

Chất lượng hoặc điều kiện đạt tiêu chuẩn.

The quality or condition of being standard.

Ví dụ

The standardness of the education system varies across countries.

Sự chuẩn mực của hệ thống giáo dục thay đổi qua các quốc gia.

In social settings, people often conform to certain standards of behavior.

Trong các môi trường xã hội, mọi người thường tuân thủ các tiêu chuẩn hành vi nhất định.

The standardness of dress codes in workplaces can influence professionalism.

Sự chuẩn mực của quy định trang phục tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến chuyên nghiệp.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standardness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standardness

Không có idiom phù hợp