Bản dịch của từ Standardness trong tiếng Việt
Standardness
Standardness (Noun)
The standardness of the education system varies across countries.
Sự chuẩn mực của hệ thống giáo dục thay đổi qua các quốc gia.
In social settings, people often conform to certain standards of behavior.
Trong các môi trường xã hội, mọi người thường tuân thủ các tiêu chuẩn hành vi nhất định.
The standardness of dress codes in workplaces can influence professionalism.
Sự chuẩn mực của quy định trang phục tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến chuyên nghiệp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Standardness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "standardness" được hiểu là trạng thái hoặc tính chất đạt chuẩn, thể hiện sự tuân thủ của một đối tượng hoặc hành động đối với các tiêu chuẩn đã được quy định. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục và ngành công nghiệp để đánh giá chất lượng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "standardness" với ý nghĩa tương tự.
Từ "standardness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "norma," nghĩa là quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Qua thời gian, từ "standard" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "estandard," ám chỉ đến một biểu tượng hoặc cột mốc trong các quy tắc. "Standardness" chỉ tình trạng hoặc đặc tính của việc đạt được các tiêu chuẩn nhất định. Sự kết hợp giữa khái niệm về quy tắc và đặc tính thuộc về chuẩn mực đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh xã hội và kỹ thuật.
Từ "standardness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Viết và Nói, ứng dụng của từ này cũng hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong các bài luận hay thảo luận về tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc chất lượng sản phẩm. Trong bối cảnh khác, "standardness" thường được dùng để chỉ tính đồng nhất và tuân thủ các quy tắc trong các lĩnh vực như nghiên cứu, sản xuất và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp