Bản dịch của từ Starke trong tiếng Việt

Starke

AdjectiveAdverb

Starke (Adjective)

stˈɑɹk
stˈɑɹk
01

Mạnh

Strong

Ví dụ

The community showed strong support for the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho sự kiện từ thiện.

The government implemented strict measures to address the social issue.

Chính phủ áp dụng biện pháp nghiêm ngặt để giải quyết vấn đề xã hội.

Starke (Adverb)

stˈɑɹk
stˈɑɹk
01

Mạnh mẽ

Strongly

Ví dụ

She strongly believes in social equality.

Cô ấy tin vào bình đẳng xã hội mạnh mẽ.

The community strongly supports local charities.

Cộng đồng ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starke

Không có idiom phù hợp