Bản dịch của từ Starke trong tiếng Việt
Starke

Starke (Adjective)
Mạnh.
The community showed strong support for the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho sự kiện từ thiện.
The government implemented strict measures to address the social issue.
Chính phủ áp dụng biện pháp nghiêm ngặt để giải quyết vấn đề xã hội.
The organization provided strong assistance to those in need.
Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ cho những người cần giúp đỡ.
Starke (Adverb)
Mạnh mẽ.
She strongly believes in social equality.
Cô ấy tin vào bình đẳng xã hội mạnh mẽ.
The community strongly supports local charities.
Cộng đồng ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương mạnh mẽ.
Volunteers work together to help those in need strongly.
Các tình nguyện viên cùng nhau làm việc để giúp đỡ những người cần mạnh mẽ.
Từ "starke" trong tiếng Đức có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "vững chắc". Đây là một hình thức tính từ. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "strong". Cả hai từ này diễn tả khả năng vượt qua khó khăn hoặc giữ vững trong những trường hợp thử thách. Tuy không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong giao tiếp, "strong" thường xuất hiện với nhiều cách dùng hơn trong văn cảnh và ngữ nghĩa phong phú hơn.
Từ "starke" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được hình thành từ động từ "stark", nghĩa là mạnh mẽ hoặc vững chắc. Căn nguyên của từ này có thể truy về tiếng Đức cổ "stark", mang ý nghĩa "cứng rắn". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "starke" trong tiếng Anh là chỉ sự mạnh mẽ, cứng cáp, thường được sử dụng để mô tả sức mạnh vật lý hoặc tâm lý, thể hiện tính chất đáng tin cậy và kiên định trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "starke" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không xuất hiện trong ngữ cảnh chuẩn của bài IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Đức, "starke" có nghĩa là "mạnh mẽ", và có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe, sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Việc tiếp xúc với từ này có thể xảy ra trong các bài thi liên quan đến ngôn ngữ Đức hoặc trong tình huống đa ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



