Bản dịch của từ Starlit trong tiếng Việt

Starlit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starlit (Adjective)

stˈɑɹlɪt
stˈɑɹlɪt
01

Được thắp sáng hoặc làm sáng hơn bởi các ngôi sao.

Lit or made brighter by stars.

Ví dụ

The starlit night inspired many artists at the community event.

Đêm có ánh sao đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ tại sự kiện.

The starlit sky does not always appear in urban areas.

Bầu trời có ánh sao không phải lúc nào cũng xuất hiện ở thành phố.

Is the starlit view available during the festival in Central Park?

Có phải cảnh đêm có ánh sao có sẵn trong lễ hội ở Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starlit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starlit

Không có idiom phù hợp