Bản dịch của từ State-controlled trong tiếng Việt

State-controlled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State-controlled (Adjective)

stˈeɪtkəntɹˈɑld
stˈeɪtkəntɹˈɑld
01

Có sự kiểm soát, chỉ đạo hoặc ảnh hưởng do nhà nước quy định.

Having control direction or influence regulated by a state.

Ví dụ

The state-controlled media heavily promotes government policies.

Phương tiện truyền thông được kiểm soát bởi nhà nước quảng cáo mạnh mẽ chính sách chính phủ.

In some countries, state-controlled companies dominate key industries.

Ở một số quốc gia, các công ty do nhà nước kiểm soát chiếm ưu thế trong các ngành công nghiệp chính.

The education system is often state-controlled in many nations.

Hệ thống giáo dục thường được kiểm soát bởi nhà nước ở nhiều quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state-controlled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State-controlled

Không có idiom phù hợp