Bản dịch của từ State-licensed accountant trong tiếng Việt

State-licensed accountant

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State-licensed accountant (Phrase)

stˈeɪtəlkstənstənt
stˈeɪtəlkstənstənt
01

Kế toán viên được cơ quan nhà nước cấp giấy phép.

An accountant who is licensed by a state authority.

Ví dụ

John is a state-licensed accountant working in New York City.

John là một kế toán được cấp phép bởi bang ở New York.

Mary is not a state-licensed accountant; she lacks the necessary certification.

Mary không phải là kế toán được cấp phép bởi bang; cô ấy thiếu chứng chỉ cần thiết.

Is Tom a state-licensed accountant in California?

Tom có phải là kế toán được cấp phép bởi bang ở California không?

State-licensed accountant (Idiom)

ˈsteɪˌtlaɪ.sənˈsɛ.dəˌkaʊn.tənt
ˈsteɪˌtlaɪ.sənˈsɛ.dəˌkaʊn.tənt
01

Một cụm từ dùng để chỉ một kế toán viên được cơ quan nhà nước cấp phép.

A phrase that refers to an accountant who is licensed by a state authority.

Ví dụ

A state-licensed accountant helped me with my tax return this year.

Một kế toán được cấp phép bởi bang đã giúp tôi khai thuế năm nay.

Many people do not trust a state-licensed accountant for financial advice.

Nhiều người không tin tưởng kế toán được cấp phép bởi bang cho lời khuyên tài chính.

Is your state-licensed accountant experienced in handling small business finances?

Kế toán được cấp phép bởi bang của bạn có kinh nghiệm xử lý tài chính doanh nghiệp nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state-licensed accountant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State-licensed accountant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.