Bản dịch của từ State-licensed accountant trong tiếng Việt
State-licensed accountant

State-licensed accountant (Phrase)
Kế toán viên được cơ quan nhà nước cấp giấy phép.
An accountant who is licensed by a state authority.
John is a state-licensed accountant working in New York City.
John là một kế toán được cấp phép bởi bang ở New York.
Mary is not a state-licensed accountant; she lacks the necessary certification.
Mary không phải là kế toán được cấp phép bởi bang; cô ấy thiếu chứng chỉ cần thiết.
Is Tom a state-licensed accountant in California?
Tom có phải là kế toán được cấp phép bởi bang ở California không?
State-licensed accountant (Idiom)
A state-licensed accountant helped me with my tax return this year.
Một kế toán được cấp phép bởi bang đã giúp tôi khai thuế năm nay.
Many people do not trust a state-licensed accountant for financial advice.
Nhiều người không tin tưởng kế toán được cấp phép bởi bang cho lời khuyên tài chính.
Is your state-licensed accountant experienced in handling small business finances?
Kế toán được cấp phép bởi bang của bạn có kinh nghiệm xử lý tài chính doanh nghiệp nhỏ không?
Kế toán được cấp phép bởi nhà nước (state-licensed accountant) là thuật ngữ chỉ những người hành nghề kế toán đã hoàn thành các yêu cầu giáo dục và thi cử quy định bởi cơ quan quản lý của một bang tại Hoa Kỳ. Họ thường phải sở hữu Chứng chỉ Kế toán Công chứng (CPA). Khác với “accountant” thông thường, kế toán cấp phép có thể cung cấp các dịch vụ kế toán đặc biệt hơn như kiểm toán và tư vấn thuế. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "chartered accountant", nhưng yêu cầu và chứng chỉ có thể khác nhau.
Thuật ngữ "state-licensed accountant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "status" có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng" và "licentia" có nghĩa là "giấy phép" hay "sự cho phép". Kết hợp với từ "accountant", diễn tả nghề nghiệp liên quan đến việc kế toán và kiểm tra tài chính. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh yêu cầu về sự công nhận và cấp phép từ cơ quan nhà nước đối với các chuyên gia kế toán, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính hợp pháp và chuyên môn trong lĩnh vực tài chính hiện đại.
Thuật ngữ "state-licensed accountant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Speaking, nơi nội dung thường tập trung vào các chủ đề tổng quát hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong IELTS Reading và Writing khi thảo luận về chủ đề tài chính hoặc pháp lý. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghề nghiệp tài chính, kế toán, và khi đề cập đến yêu cầu pháp lý để hành nghề tại một số quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp