Bản dịch của từ State of affairs trong tiếng Việt
State of affairs

State of affairs (Idiom)
The state of affairs in the community is improving.
Tình hình trong cộng đồng đang cải thiện.
She is concerned about the state of affairs at school.
Cô ấy lo lắng về tình hình ở trường học.
The state of affairs in the neighborhood is peaceful.
Tình hình ở khu phố là yên bình.
"State of affairs" là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ tình hình hoặc hoàn cảnh hiện tại trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để mô tả trạng thái tổng quát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên trong khẩu ngữ, cách nhấn âm có thể khác nhau.
Cụm từ "state of affairs" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "status" (trạng thái) và "res" (sự vật) được kết hợp để tạo thành một ý nghĩa tổng thể. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, cụm từ này được dùng để mô tả tình hình hoặc hoàn cảnh cụ thể. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh khả năng diễn đạt ngữ nghĩa của nó trong việc tóm tắt những điều kiện, sự kiện hiện tại trong đời sống xã hội hay chính trị.
Cụm từ "state of affairs" thường được sử dụng trong kỹ năng viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả tình hình hoặc điều kiện hiện tại. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài luận và thảo luận cho thấy khả năng phân tích và diễn đạt tình huống phức tạp. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn viết học thuật và báo chí, thường được dùng để diễn đạt một tình trạng cụ thể trong chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp