Bản dịch của từ State of affairs trong tiếng Việt

State of affairs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State of affairs (Idiom)

ˈsteɪ.tə.fəˌfɛrz
ˈsteɪ.tə.fəˌfɛrz
01

Tình hình hoặc hoàn cảnh hiện tại.

The present situation or circumstances.

Ví dụ

The state of affairs in the community is improving.

Tình hình trong cộng đồng đang cải thiện.

She is concerned about the state of affairs at school.

Cô ấy lo lắng về tình hình ở trường học.

The state of affairs in the neighborhood is peaceful.

Tình hình ở khu phố là yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state of affairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State of affairs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.