Bản dịch của từ State of euphoria trong tiếng Việt

State of euphoria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State of euphoria (Noun)

stˈeɪt ˈʌv jufˈɔɹiə
stˈeɪt ˈʌv jufˈɔɹiə
01

Một trạng thái hạnh phúc và phúc lợi mãnh liệt

A state of intense happiness and well-being

Ví dụ

Many people experienced a state of euphoria at the festival.

Nhiều người đã trải qua trạng thái hạnh phúc tại lễ hội.

Not everyone felt a state of euphoria during the social event.

Không phải ai cũng cảm thấy trạng thái hạnh phúc trong sự kiện xã hội.

Did you feel a state of euphoria after the concert?

Bạn có cảm thấy trạng thái hạnh phúc sau buổi hòa nhạc không?

Many people experienced a state of euphoria during the festival.

Nhiều người đã trải qua trạng thái hạnh phúc trong lễ hội.

She did not feel a state of euphoria at the party.

Cô ấy không cảm thấy trạng thái hạnh phúc tại bữa tiệc.

02

Một tình trạng phấn khích hoặc hạnh phúc cực độ

A condition of extreme excitement or happiness

Ví dụ

The concert created a state of euphoria among the audience members.

Buổi hòa nhạc tạo ra trạng thái hưng phấn trong số khán giả.

The event did not bring a state of euphoria to the community.

Sự kiện không mang lại trạng thái hưng phấn cho cộng đồng.

Can a state of euphoria improve social connections among friends?

Liệu trạng thái hưng phấn có thể cải thiện mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?

The party created a state of euphoria among all the guests.

Bữa tiệc tạo ra một trạng thái hưng phấn cho tất cả khách mời.

Many people did not experience a state of euphoria at the event.

Nhiều người không trải qua trạng thái hưng phấn tại sự kiện.

03

Một cảm giác quá mức về phúc lợi hoặc sự phấn khởi

An exaggerated feeling of well-being or elation

Ví dụ

Many people experience a state of euphoria during social gatherings.

Nhiều người trải qua trạng thái hưng phấn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone feels a state of euphoria at parties.

Không phải ai cũng cảm thấy trạng thái hưng phấn tại các bữa tiệc.

Can a state of euphoria improve social interactions?

Liệu trạng thái hưng phấn có cải thiện các tương tác xã hội không?

Many people experience a state of euphoria during social gatherings.

Nhiều người trải qua trạng thái hưng phấn trong các buổi gặp mặt xã hội.

Not everyone feels a state of euphoria at parties.

Không phải ai cũng cảm thấy trạng thái hưng phấn tại các bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state of euphoria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State of euphoria

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.