Bản dịch của từ State of euphoria trong tiếng Việt
State of euphoria

State of euphoria (Noun)
Một trạng thái hạnh phúc và phúc lợi mãnh liệt
A state of intense happiness and well-being
Many people experienced a state of euphoria at the festival.
Nhiều người đã trải qua trạng thái hạnh phúc tại lễ hội.
Not everyone felt a state of euphoria during the social event.
Không phải ai cũng cảm thấy trạng thái hạnh phúc trong sự kiện xã hội.
Did you feel a state of euphoria after the concert?
Bạn có cảm thấy trạng thái hạnh phúc sau buổi hòa nhạc không?
Many people experienced a state of euphoria during the festival.
Nhiều người đã trải qua trạng thái hạnh phúc trong lễ hội.
She did not feel a state of euphoria at the party.
Cô ấy không cảm thấy trạng thái hạnh phúc tại bữa tiệc.
Một tình trạng phấn khích hoặc hạnh phúc cực độ
A condition of extreme excitement or happiness
The concert created a state of euphoria among the audience members.
Buổi hòa nhạc tạo ra trạng thái hưng phấn trong số khán giả.
The event did not bring a state of euphoria to the community.
Sự kiện không mang lại trạng thái hưng phấn cho cộng đồng.
Can a state of euphoria improve social connections among friends?
Liệu trạng thái hưng phấn có thể cải thiện mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?
The party created a state of euphoria among all the guests.
Bữa tiệc tạo ra một trạng thái hưng phấn cho tất cả khách mời.
Many people did not experience a state of euphoria at the event.
Nhiều người không trải qua trạng thái hưng phấn tại sự kiện.
Many people experience a state of euphoria during social gatherings.
Nhiều người trải qua trạng thái hưng phấn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone feels a state of euphoria at parties.
Không phải ai cũng cảm thấy trạng thái hưng phấn tại các bữa tiệc.
Can a state of euphoria improve social interactions?
Liệu trạng thái hưng phấn có cải thiện các tương tác xã hội không?
Many people experience a state of euphoria during social gatherings.
Nhiều người trải qua trạng thái hưng phấn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Not everyone feels a state of euphoria at parties.
Không phải ai cũng cảm thấy trạng thái hưng phấn tại các bữa tiệc.
"Cảm giác hưng phấn" (state of euphoria) chỉ trạng thái tâm lý đặc biệt đánh dấu bởi niềm vui sướng và phấn chấn tột độ, thường xảy ra khi con người trải qua những khoảnh khắc hạnh phúc hoặc thành công lớn. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "euphoria" với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách diễn đạt hoặc bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào nền văn hóa và xã hội của người nói.