Bản dịch của từ Statehood trong tiếng Việt

Statehood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statehood (Noun)

stˈeɪthʊd
stˈeɪthʊd
01

Tình trạng là một quốc gia độc lập được công nhận.

The status of being a recognized independent nation.

Ví dụ

Statehood is a crucial aspect of a country's sovereignty.

Tình trạng quốc gia là một khía cạnh quan trọng của chủ quyền của một quốc gia.

Some regions aspire to achieve statehood and gain international recognition.

Một số vùng lãnh thổ mong muốn đạt được tình trạng quốc gia và nhận được sự công nhận quốc tế.

Is statehood a requirement for a country to participate in global organizations?

Liệu tình trạng quốc gia có phải là yêu cầu để một quốc gia tham gia vào các tổ chức toàn cầu không?

Statehood is a crucial factor in international relations.

Tình trạng độc lập quốc gia là yếu tố quan trọng trong quan hệ quốc tế.

Many countries strive for statehood to gain sovereignty.

Nhiều quốc gia cố gắng để đạt được tình trạng độc lập quốc gia để giành chủ quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statehood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statehood

Không có idiom phù hợp