Bản dịch của từ Stature trong tiếng Việt
Stature
Stature (Noun)
Her impressive stature made her stand out in the crowd.
Chiều cao ấn tượng của cô ấy làm cô ấy nổi bật trong đám đông.
The basketball player's tall stature helped him excel in sports.
Chiều cao cao của cầu thủ bóng rổ giúp anh ấy xuất sắc trong thể thao.
In some cultures, a person's stature is linked to respect.
Ở một số văn hóa, chiều cao của một người liên quan đến sự tôn trọng.
Kết hợp từ của Stature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Imposing stature Dáng vẻ imposin | His imposing stature commanded respect in social gatherings. Vẻ hùng vĩ của anh ấy thu hút sự tôn trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Growing stature Tính cách trở nên thanh lịch và quyến rũ | His growing stature in the community earned him respect. Sự tăng trưởng về địa vị trong cộng đồng đã đem lại sự tôn trọng cho anh ấy. |
Diminutive stature Vóc dáng nhỏ bé | Her diminutive stature made her stand out in the crowd. Chiều cao nhỏ bé của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông. |
International stature Uy tín quốc tế | Her international stature as a renowned activist grew rapidly. Tầm quan trọng quốc tế của cô nhà hoạt động nổi tiếng tăng nhanh. |
Slight stature Vóc dáng nhỏ nhắn | She has a slight stature, making her appear delicate and graceful. Cô ấy có dáng vóc nhỏ nhắn, khiến cô ấy trở nên tinh tế và duyên dáng. |
Họ từ
Từ "stature" trong tiếng Anh ám chỉ chiều cao hoặc tầm vóc của một người, thường được sử dụng để thể hiện uy tín hoặc danh vọng của cá nhân trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, "stature" thường được dùng để nhấn mạnh về tư cách xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này có thể tập trung hơn vào chiều cao vật lý.
Từ "stature" có nguồn gốc từ từ Latin "statura", có nghĩa là "chiều cao" hoặc "đứng". "Statura" lại xuất phát từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến chiều cao thể chất của một cá nhân mà còn liên quan đến địa vị xã hội và phẩm giá. Ngày nay, "stature" được sử dụng để chỉ cả chiều cao cơ thể lẫn uy tín hay danh tiếng của một người trong xã hội.
Từ "stature" có tần suất sử dụng thấp trong 4 phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và nói, liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc tính cách của một cá nhân. Trong các tình huống khác, "stature" thường được sử dụng để chỉ vị thế xã hội hoặc uy tín của một người trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc cộng đồng. Sự kết hợp giữa yếu tố thể chất và tâm lý trong việc mô tả "stature" cho thấy tính đa dạng trong việc ứng dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp