Bản dịch của từ Stature trong tiếng Việt

Stature

Noun [U/C]

Stature (Noun)

stˈætʃɚ
stˈætʃuɹ
01

Chiều cao tự nhiên của một người.

A persons natural height.

Ví dụ

Her impressive stature made her stand out in the crowd.

Chiều cao ấn tượng của cô ấy làm cô ấy nổi bật trong đám đông.

The basketball player's tall stature helped him excel in sports.

Chiều cao cao của cầu thủ bóng rổ giúp anh ấy xuất sắc trong thể thao.

In some cultures, a person's stature is linked to respect.

Ở một số văn hóa, chiều cao của một người liên quan đến sự tôn trọng.

Kết hợp từ của Stature (Noun)

CollocationVí dụ

Imposing stature

Dáng vẻ imposin

His imposing stature commanded respect in social gatherings.

Vẻ hùng vĩ của anh ấy thu hút sự tôn trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Growing stature

Tính cách trở nên thanh lịch và quyến rũ

His growing stature in the community earned him respect.

Sự tăng trưởng về địa vị trong cộng đồng đã đem lại sự tôn trọng cho anh ấy.

Diminutive stature

Vóc dáng nhỏ bé

Her diminutive stature made her stand out in the crowd.

Chiều cao nhỏ bé của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

International stature

Uy tín quốc tế

Her international stature as a renowned activist grew rapidly.

Tầm quan trọng quốc tế của cô nhà hoạt động nổi tiếng tăng nhanh.

Slight stature

Vóc dáng nhỏ nhắn

She has a slight stature, making her appear delicate and graceful.

Cô ấy có dáng vóc nhỏ nhắn, khiến cô ấy trở nên tinh tế và duyên dáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stature

Không có idiom phù hợp