Bản dịch của từ Status in quo trong tiếng Việt
Status in quo
Status in quo (Phrase)
The status quo in education needs significant changes for better results.
Tình trạng hiện tại trong giáo dục cần thay đổi đáng kể để đạt kết quả tốt hơn.
The government does not want to disrupt the current status quo.
Chính phủ không muốn làm rối loạn tình trạng hiện tại.
Is the status quo in healthcare acceptable for all citizens in America?
Tình trạng hiện tại trong y tế có chấp nhận được cho tất cả công dân Mỹ không?
"Status quo" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tình trạng hiện tại" hay "trạng thái hiện tại". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự duy trì tình hình, cấu trúc hoặc điều kiện mà không có sự thay đổi. Trong tiếng Anh, "status quo" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể xuất hiện khác biệt nhẹ trong ngữ âm do ảnh hưởng của vùng miền.
Thuật ngữ "status quo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "status" có nghĩa là "trạng thái" và "quo" tương đương với "điều gì". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ tình hình hiện tại, không thay đổi. Qua thời gian, "status quo" trở thành khái niệm được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực chính trị và xã hội để chỉ trạng thái hoặc điều kiện hiện tại mà người ta thường muốn duy trì hoặc phản đối. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện nay thể hiện rõ nét qua việc nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố ổn định trong bất kỳ hệ thống xã hội nào.
Cụm từ "status quo" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và kinh tế. Tần suất xuất hiện của cụm này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc duy trì hiện trạng hoặc các tình huống ổn định. Ngoài ra, trong nghiên cứu và lý thuyết xã hội, "status quo" thường được đề cập khi thảo luận về thay đổi xã hội hoặc phản kháng, thể hiện quan điểm về lợi ích hiện tại và các sức mạnh có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp