Bản dịch của từ Status in quo trong tiếng Việt

Status in quo

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status in quo (Phrase)

stˈætəs ɨn kwˈoʊ
stˈætəs ɨn kwˈoʊ
01

Hiện trạng.

The existing state of affairs.

Ví dụ

The status quo in education needs significant changes for better results.

Tình trạng hiện tại trong giáo dục cần thay đổi đáng kể để đạt kết quả tốt hơn.

The government does not want to disrupt the current status quo.

Chính phủ không muốn làm rối loạn tình trạng hiện tại.

Is the status quo in healthcare acceptable for all citizens in America?

Tình trạng hiện tại trong y tế có chấp nhận được cho tất cả công dân Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Status in quo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status in quo

Không có idiom phù hợp