Bản dịch của từ Status-system trong tiếng Việt

Status-system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status-system (Noun)

stˈætsusɨstɨs
stˈætsusɨstɨs
01

Tổ chức, cơ cấu và thủ tục của một hệ thống hoặc tổ chức.

The organization structure and procedures of a system or organization.

Ví dụ

The status-system of the school helps manage student performance effectively.

Hệ thống trạng thái của trường giúp quản lý hiệu suất học sinh hiệu quả.

The status-system is not transparent in many government organizations.

Hệ thống trạng thái không minh bạch trong nhiều tổ chức chính phủ.

How does the status-system affect community engagement in local projects?

Hệ thống trạng thái ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các dự án địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/status-system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status-system

Không có idiom phù hợp