Bản dịch của từ Status-system trong tiếng Việt
Status-system

Status-system (Noun)
Tổ chức, cơ cấu và thủ tục của một hệ thống hoặc tổ chức.
The organization structure and procedures of a system or organization.
The status-system of the school helps manage student performance effectively.
Hệ thống trạng thái của trường giúp quản lý hiệu suất học sinh hiệu quả.
The status-system is not transparent in many government organizations.
Hệ thống trạng thái không minh bạch trong nhiều tổ chức chính phủ.
How does the status-system affect community engagement in local projects?
Hệ thống trạng thái ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các dự án địa phương?
Từ "status-system" chỉ đến một hệ thống phân loại hoặc đánh giá tình trạng, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, tổ chức hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, "status system" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như việc áp dụng trong các hệ thống quản lý hoặc mạng xã hội, nơi nó thể hiện mức độ quyền lực hoặc vị trí của người dùng.
Từ "status" xuất phát từ tiếng Latinh "status" có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình huống". Cùng với từ "system" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "systēma", nghĩa là "hệ thống". Khi kết hợp, "status-system" được hiểu là hệ thống các trạng thái hay tình huống, thường ám chỉ đến cách thức tổ chức, phân loại hoặc đánh giá trong một bối cảnh nhất định. Sự kết hợp này phản ánh quá trình phát triển của ngôn ngữ khi nó áp dụng vào các lĩnh vực như khoa học xã hội và công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "status-system" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, quản lý xã hội và các nghiên cứu về quản trị hành chính, liên quan đến việc tổ chức và phân loại thông tin trong các hệ thống. Tình huống điển hình có thể là trong các bài luận về tác động của hệ thống trạng thái đến hiệu quả quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp