Bản dịch của từ Staying afloat trong tiếng Việt
Staying afloat

Staying afloat (Verb)
Many families struggle with staying afloat during economic downturns.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc sống trong khủng hoảng kinh tế.
She is not staying afloat after losing her job last month.
Cô ấy không thể duy trì cuộc sống sau khi mất việc tháng trước.
Are you staying afloat with your expenses this month?
Bạn có đang duy trì cuộc sống với các chi phí tháng này không?
Tiếp tục tồn tại hoặc duy trì hoạt động, đặc biệt trong tình huống khó khăn.
To continue to exist or remain functional, especially in difficult situations.
Many families are staying afloat during the economic crisis in 2023.
Nhiều gia đình đang tồn tại trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.
They are not staying afloat after losing their jobs last year.
Họ không thể tồn tại sau khi mất việc năm ngoái.
Are you staying afloat with your expenses this month?
Bạn có đang tồn tại với các chi phí trong tháng này không?
Quản lý để tồn tại về mặt tài chính hoặc đối phó với khó khăn.
To manage to survive financially or cope with challenges.
Many families are staying afloat during the economic crisis in 2023.
Nhiều gia đình đang duy trì cuộc sống trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.
They are not staying afloat with their current income and expenses.
Họ không thể duy trì cuộc sống với thu nhập và chi phí hiện tại.
Are local businesses staying afloat after the pandemic's financial impact?
Các doanh nghiệp địa phương có đang duy trì cuộc sống sau tác động tài chính của đại dịch không?
“Staying afloat” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái duy trì hoặc giữ vững trong một tình huống khó khăn, đặc biệt về mặt tài chính hoặc tinh thần. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn âm phát. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “staying afloat” có thể mang những sắc thái khác nhau liên quan đến mức độ căng thẳng hay khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức đang trải qua.