Bản dịch của từ Staying afloat trong tiếng Việt

Staying afloat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staying afloat (Verb)

stˈeɪɨŋ əflˈoʊt
stˈeɪɨŋ əflˈoʊt
01

Ở lại trên mặt nước.

To remain above water.

Ví dụ

Many families struggle with staying afloat during economic downturns.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc sống trong khủng hoảng kinh tế.

She is not staying afloat after losing her job last month.

Cô ấy không thể duy trì cuộc sống sau khi mất việc tháng trước.

Are you staying afloat with your expenses this month?

Bạn có đang duy trì cuộc sống với các chi phí tháng này không?

02

Tiếp tục tồn tại hoặc duy trì hoạt động, đặc biệt trong tình huống khó khăn.

To continue to exist or remain functional, especially in difficult situations.

Ví dụ

Many families are staying afloat during the economic crisis in 2023.

Nhiều gia đình đang tồn tại trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.

They are not staying afloat after losing their jobs last year.

Họ không thể tồn tại sau khi mất việc năm ngoái.

Are you staying afloat with your expenses this month?

Bạn có đang tồn tại với các chi phí trong tháng này không?

03

Quản lý để tồn tại về mặt tài chính hoặc đối phó với khó khăn.

To manage to survive financially or cope with challenges.

Ví dụ

Many families are staying afloat during the economic crisis in 2023.

Nhiều gia đình đang duy trì cuộc sống trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023.

They are not staying afloat with their current income and expenses.

Họ không thể duy trì cuộc sống với thu nhập và chi phí hiện tại.

Are local businesses staying afloat after the pandemic's financial impact?

Các doanh nghiệp địa phương có đang duy trì cuộc sống sau tác động tài chính của đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staying afloat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staying afloat

Không có idiom phù hợp