Bản dịch của từ Staying afloat trong tiếng Việt

Staying afloat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staying afloat (Verb)

stˈeɪɨŋ əflˈoʊt
stˈeɪɨŋ əflˈoʊt
01

Ở lại trên mặt nước.

To remain above water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiếp tục tồn tại hoặc duy trì hoạt động, đặc biệt trong tình huống khó khăn.

To continue to exist or remain functional, especially in difficult situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quản lý để tồn tại về mặt tài chính hoặc đối phó với khó khăn.

To manage to survive financially or cope with challenges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staying afloat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staying afloat

Không có idiom phù hợp