Bản dịch của từ Staying afloat trong tiếng Việt
Staying afloat

Staying afloat(Verb)
Quản lý để tồn tại về mặt tài chính hoặc đối phó với khó khăn.
To manage to survive financially or cope with challenges.
Tiếp tục tồn tại hoặc duy trì hoạt động, đặc biệt trong tình huống khó khăn.
To continue to exist or remain functional, especially in difficult situations.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Staying afloat” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái duy trì hoặc giữ vững trong một tình huống khó khăn, đặc biệt về mặt tài chính hoặc tinh thần. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn âm phát. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “staying afloat” có thể mang những sắc thái khác nhau liên quan đến mức độ căng thẳng hay khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức đang trải qua.
“Staying afloat” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái duy trì hoặc giữ vững trong một tình huống khó khăn, đặc biệt về mặt tài chính hoặc tinh thần. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn âm phát. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “staying afloat” có thể mang những sắc thái khác nhau liên quan đến mức độ căng thẳng hay khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức đang trải qua.
