Bản dịch của từ Steaminess trong tiếng Việt

Steaminess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steaminess (Noun)

stˈiminəs
stˈiminəs
01

Tính chất ướt át.

The property of being steamy.

Ví dụ

The steaminess of the coffee shop created a cozy atmosphere for friends.

Sự ấm áp của quán cà phê tạo không gian ấm cúng cho bạn bè.

The steaminess in the café did not bother the customers at all.

Sự ấm áp trong quán cà phê không làm phiền khách hàng chút nào.

Does the steaminess in the restaurant enhance the dining experience for couples?

Liệu sự ấm áp trong nhà hàng có nâng cao trải nghiệm ăn uống cho các cặp đôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steaminess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steaminess

Không có idiom phù hợp