Bản dịch của từ Steamy trong tiếng Việt

Steamy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steamy (Adjective)

stˈimi
stˈimi
01

Sản xuất, chứa đầy hoặc phủ đầy hơi nước.

Producing filled with or clouded with steam.

Ví dụ

The steamy sauna was a popular relaxation spot in the community.

Phòng xông hơi nóng bức là nơi nghỉ ngơi phổ biến trong cộng đồng.

The steamy windows of the coffee shop made the atmosphere cozy.

Cửa sổ đầy hơi nước của quán cà phê tạo không khí ấm cúng.

The steamy bathhouse was a place for neighbors to socialize.

Nhà tắm nóng bức là nơi hàng xóm giao lưu.

02

Miêu tả hoặc liên quan đến hoạt động tình dục cuồng nhiệt.

Depicting or involving passionate sexual activity.

Ví dụ

The steamy romance novel became a bestseller overnight.

Cuốn tiểu thuyết lãng mạn nồng nàn trở thành sách bán chạy qua đêm.

The movie had a steamy love scene that captivated the audience.

Bộ phim có một cảnh tình yêu nồng nàn đã thu hút khán giả.

The steamy affair between the two celebrities shocked the public.

Mối quan hệ tình cảm nồng nàn giữa hai ngôi sao khiêu khích công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steamy

Không có idiom phù hợp