Bản dịch của từ Steelworker trong tiếng Việt

Steelworker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steelworker (Noun)

stˈilwɝkɚ
stˈilwɝɹkəɹ
01

Người làm việc hoặc vận hành máy móc trong nhà máy thép.

A person who works in or operates the machinery in a steelworks.

Ví dụ

John is a skilled steelworker at the local steel mill.

John là một công nhân thép lành nghề tại nhà máy thép địa phương.

Many steelworkers do not receive fair wages for their hard work.

Nhiều công nhân thép không nhận được mức lương công bằng cho công việc khó khăn.

Are steelworkers in your city getting enough support from the government?

Các công nhân thép ở thành phố của bạn có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steelworker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steelworker

Không có idiom phù hợp