Bản dịch của từ Stepparent trong tiếng Việt
Stepparent
Stepparent (Noun)
My stepfather, John, is very supportive of my education.
Cha dượng của tôi, John, rất ủng hộ việc học của tôi.
My stepmother does not attend family events with us.
Mẹ kế của tôi không tham dự các sự kiện gia đình với chúng tôi.
Is your stepparent involved in your daily life?
Cha dượng hoặc mẹ kế của bạn có tham gia vào cuộc sống hàng ngày không?
Họ từ
Từ "stepparent" chỉ những người làm cha mẹ kế, tức là họ là vợ hoặc chồng của cha mẹ ruột, nhưng không phải là cha mẹ sinh học của một đứa trẻ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, một số thuật ngữ cụ thể có thể thay đổi. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, cụm từ “stepfather” có thể được thay thế bằng “step-dad” trong tiếng Anh Mỹ. Từ "stepparent" thường mang nghĩa tích cực hơn trong ngữ cảnh gia đình hiện đại.
Từ “stepparent” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “steop,” có nghĩa là “bị mất” hoặc “mồ côi,” và “parent,” có nguồn gốc từ tiếng Latin “parens,” biểu thị người làm cha mẹ. Sự kết hợp này phản ánh quá trình hình thành các mối quan hệ gia đình sau khi một trong hai bậc phụ huynh đã qua đời hoặc ly hôn. Hiện nay, từ “stepparent” chỉ các bậc phụ huynh kế tiếp trong cấu trúc gia đình, thể hiện sự kết nối giữa các thành viên trong môi trường gia đình phức tạp.
Từ "stepparent" (bố dượng/mẹ kế) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả quan hệ gia đình giữa một người kết hôn với cha/mẹ của một đứa trẻ không phải là con ruột của mình. Nó thường liên quan đến các chủ đề về gia đình, hôn nhân và chia sẻ trách nhiệm nuôi dạy trẻ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong phim ảnh và sách, liên quan đến các mối quan hệ phức tạp trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp