Bản dịch của từ Sternal trong tiếng Việt
Sternal

Sternal (Adjective)
The sternal pain was unbearable after the accident.
Đau ngực không chịu nổi sau tai nạn.
The sternal surgery required months of recovery.
Phẫu thuật ngực đòi hỏi tháng ngày phục hồi.
The sternal fracture was caused by a fall.
Gãy xương sườn do té ngã.
Họ từ
Từ "sternal" trong tiếng Anh chỉ đến liên quan đến xương ức (sternum), một phần của bộ xương người nằm ở giữa ngực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các phương pháp xét nghiệm và phẫu thuật. Trong tiếng Anh, phiên bản viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng, thể hiện sự kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "sternal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sternum", có nghĩa là "xương ức". Tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sternon", cũng mang nghĩa tương tự. Xương ức là một phần quan trọng trong hệ thống xương của cơ thể người, nằm ở giữa ngực và đóng vai trò bảo vệ các cơ quan nội tạng. Ngày nay, thuật ngữ "sternal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến xương ức, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "sternal" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó mang tính chuyên môn cao, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu. Nó chỉ phần trung tâm của lồng ngực, nơi cấu trúc xương ức nằm. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được dùng trong các bài giảng, tài liệu y khoa hoặc khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến ngực và tim.