Bản dịch của từ Sternal trong tiếng Việt

Sternal

Adjective

Sternal (Adjective)

stˈɝɹnl̩
stˈɝɹnl̩
01

Liên quan đến xương ức.

Relating to the sternum.

Ví dụ

The sternal pain was unbearable after the accident.

Đau ngực không chịu nổi sau tai nạn.

The sternal surgery required months of recovery.

Phẫu thuật ngực đòi hỏi tháng ngày phục hồi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sternal

Không có idiom phù hợp