Bản dịch của từ Sternutatory trong tiếng Việt
Sternutatory
Sternutatory (Adjective)
Điều đó gây ra hoặc gây ra hắt hơi; nghiêm khắc.
That causes or induces sneezing sternutative.
The sternutatory pollen caused many people to sneeze during the festival.
Phấn hoa gây hắt hơi khiến nhiều người hắt hơi trong lễ hội.
The food at the social event was not sternutatory at all.
Món ăn tại sự kiện xã hội không hề gây hắt hơi.
Is the sternutatory dust from the construction disturbing your conversation?
Có phải bụi gây hắt hơi từ công trình làm phiền cuộc trò chuyện của bạn không?
Sternutatory (Noun)
Pepper is a common sternutatory in many cultural dishes worldwide.
Hạt tiêu là một chất gây hắt hơi phổ biến trong nhiều món ăn.
Many people do not like sternutatory spices in their food.
Nhiều người không thích gia vị gây hắt hơi trong thực phẩm.
Is cinnamon a sternutatory ingredient in traditional Vietnamese cuisine?
Quế có phải là một thành phần gây hắt hơi trong ẩm thực Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp