Bản dịch của từ Sternutatory trong tiếng Việt

Sternutatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sternutatory (Adjective)

01

Điều đó gây ra hoặc gây ra hắt hơi; nghiêm khắc.

That causes or induces sneezing sternutative.

Ví dụ

The sternutatory pollen caused many people to sneeze during the festival.

Phấn hoa gây hắt hơi khiến nhiều người hắt hơi trong lễ hội.

The food at the social event was not sternutatory at all.

Món ăn tại sự kiện xã hội không hề gây hắt hơi.

Is the sternutatory dust from the construction disturbing your conversation?

Có phải bụi gây hắt hơi từ công trình làm phiền cuộc trò chuyện của bạn không?

Sternutatory (Noun)

01

Bất kỳ chất nào gây hắt hơi; một bộ phận cơ thể.

Any substance that causes sneezing a sternutator.

Ví dụ

Pepper is a common sternutatory in many cultural dishes worldwide.

Hạt tiêu là một chất gây hắt hơi phổ biến trong nhiều món ăn.

Many people do not like sternutatory spices in their food.

Nhiều người không thích gia vị gây hắt hơi trong thực phẩm.

Is cinnamon a sternutatory ingredient in traditional Vietnamese cuisine?

Quế có phải là một thành phần gây hắt hơi trong ẩm thực Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sternutatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sternutatory

Không có idiom phù hợp