Bản dịch của từ Sternutatory trong tiếng Việt
Sternutatory

Sternutatory (Adjective)
Điều đó gây ra hoặc gây ra hắt hơi; nghiêm khắc.
That causes or induces sneezing sternutative.
The sternutatory pollen caused many people to sneeze during the festival.
Phấn hoa gây hắt hơi khiến nhiều người hắt hơi trong lễ hội.
The food at the social event was not sternutatory at all.
Món ăn tại sự kiện xã hội không hề gây hắt hơi.
Is the sternutatory dust from the construction disturbing your conversation?
Có phải bụi gây hắt hơi từ công trình làm phiền cuộc trò chuyện của bạn không?
Sternutatory (Noun)
Pepper is a common sternutatory in many cultural dishes worldwide.
Hạt tiêu là một chất gây hắt hơi phổ biến trong nhiều món ăn.
Many people do not like sternutatory spices in their food.
Nhiều người không thích gia vị gây hắt hơi trong thực phẩm.
Is cinnamon a sternutatory ingredient in traditional Vietnamese cuisine?
Quế có phải là một thành phần gây hắt hơi trong ẩm thực Việt Nam không?
Họ từ
Sternutatory là một tính từ dùng để chỉ tính chất gây ra sự hắt hơi, thường liên quan đến các chất kích thích niêm mạc mũi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "sternutatus", có nghĩa là "hắt hơi". Trong y học, nó thường được sử dụng để miêu tả các loại thuốc hoặc phương pháp có khả năng gây hắt hơi nhằm làm sạch đường hô hấp. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm.
Từ "sternutatory" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sternutare", có nghĩa là "hắt hơi". Thuật ngữ này liên quan đến sự kích thích hoặc tác động gây ra phản ứng hắt hơi, thường được dùng để chỉ các chất hoặc thuốc có tác dụng này. Trong bối cảnh y học và dược lý, "sternutatory" được sử dụng để mô tả các thuốc hoặc phương pháp có khả năng làm thông thoáng đường hô hấp thông qua việc kích thích niêm mạc mũi, góp phần vào việc điều trị các triệu chứng hô hấp.
Từ "sternutatory" ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, vì nó là một từ chuyên ngành y học, thường trong lĩnh vực dược học hoặc sinh lý học. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất có khả năng gây hắt hơi, như các chất gây dị ứng hoặc hóa chất kích thích. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên môn, nhưng ít khả năng xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp