Bản dịch của từ Stickup trong tiếng Việt
Stickup

Stickup (Noun)
The recent stickup at the bank shocked the entire community last week.
Vụ cướp gần đây tại ngân hàng đã làm cả cộng đồng sốc.
There was no stickup reported during the festival last month.
Không có vụ cướp nào được báo cáo trong lễ hội tháng trước.
Was the stickup at Main Street planned or spontaneous last Saturday?
Vụ cướp tại phố Chính có phải được lên kế hoạch hay không vào thứ Bảy vừa qua?
The stickup happened in broad daylight near the park.
Vụ cướp xảy ra vào ban ngày gần công viên.
She was traumatized by a stickup at the ATM last week.
Cô ấy bị sốc sau vụ cướp tại máy rút tiền tuần trước.
Họ từ
"Stickup" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc cướp có sử dụng vũ khí, thường xảy ra công khai và nhằm vào một cá nhân hoặc một cửa hàng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, có sự phổ biến trong các văn cảnh liên quan đến tội phạm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường là "robbery", nhưng "stickup" vẫn được hiểu. Cả hai từ này đều chỉ hành động cướp, nhưng "stickup" mang nghĩa nhấn mạnh hơn về tính chất đe dọa trong quá trình thực hiện.
Từ "stickup" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "stick up", mang ý nghĩa chỉ hành động giơ cao vật gì đó. Gốc Latinh của từ "stick" là "sticcare", có nghĩa là dán chặt hay gắn bó. Trong quá trình phát triển, "stickup" đã trở thành từ lóng chỉ hành vi cướp tài sản bằng vũ lực, đặc trưng bởi sự đe dọa hoặc cưỡng bức. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc "giơ cao" và sự kiểm soát hoặc đe dọa đối tượng mục tiêu.
Từ "stickup" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, đặc biệt là trong các tình huống cướp bóc và bạo lực. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc và nghe, nhưng tần suất không cao do tính chất chuyên biệt của nó. Ngoài ra, "stickup" còn được dùng trong văn nói và văn viết để chỉ các tình huống đe dọa và ép buộc, chủ yếu trong bối cảnh xã hội và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp