Bản dịch của từ Stiff-lipped trong tiếng Việt
Stiff-lipped

Stiff-lipped (Adjective)
Duy trì môi trên cứng.
Maintaining a stiff upper lip.
During the meeting, Sarah remained stiff-lipped about her personal issues.
Trong cuộc họp, Sarah giữ thái độ cứng rắn về vấn đề cá nhân.
John was not stiff-lipped; he shared his feelings openly.
John không giữ thái độ cứng rắn; anh ấy chia sẻ cảm xúc một cách thoải mái.
Why was Emily so stiff-lipped about her recent job loss?
Tại sao Emily lại giữ thái độ cứng rắn về việc mất việc gần đây?
Từ "stiff-lipped" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái cảm xúc kiềm chế hoặc không bộc lộ cảm xúc, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc đau thương. Cách diễn đạt này mang tính chất miêu tả, chỉ về sự tự kiềm chế một cách cứng nhắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, có thể thấy sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc ra ngoài xã hội. "Stiff-lipped" thường mang ý nghĩa tích cực về bản lĩnh và sự kiên cường trong văn hóa Anh.
Từ "stiff-lipped" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, kết hợp giữa "stiff" (cứng nhắc) và "lipped" (có liên quan đến môi). "Stiff" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "stif", có nghĩa là cứng hoặc không linh hoạt, trong khi "lip" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "lippō". Lịch sử phát triển của từ này gợi ý về trạng thái cảm xúc kiềm chế, thể hiện sự bướng bỉnh hoặc không muốn biểu lộ cảm xúc, qua đó đã trở thành một thuật ngữ chỉ sự kháng cự trong giao tiếp.
Từ "stiff-lipped" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được đề cập đến khi thảo luận về cảm xúc, sự kiềm chế hoặc thái độ đối mặt với khó khăn. Ngoài ra, "stiff-lipped" thường được sử dụng trong văn học và báo chí để miêu tả những nhân vật thể hiện sự cứng rắn hoặc không biểu lộ cảm xúc.