Bản dịch của từ Stiff-lipped trong tiếng Việt

Stiff-lipped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiff-lipped (Adjective)

stɪf lɪpt
stɪf lɪpt
01

Duy trì môi trên cứng.

Maintaining a stiff upper lip.

Ví dụ

During the meeting, Sarah remained stiff-lipped about her personal issues.

Trong cuộc họp, Sarah giữ thái độ cứng rắn về vấn đề cá nhân.

John was not stiff-lipped; he shared his feelings openly.

John không giữ thái độ cứng rắn; anh ấy chia sẻ cảm xúc một cách thoải mái.

Why was Emily so stiff-lipped about her recent job loss?

Tại sao Emily lại giữ thái độ cứng rắn về việc mất việc gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stiff-lipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiff-lipped

Không có idiom phù hợp