Bản dịch của từ Still picture trong tiếng Việt
Still picture
Still picture (Idiom)
Sự xuất hiện không thay đổi hoặc liên tục.
An unchanging or constant appearance.
I prefer still pictures over videos for my IELTS presentation.
Tôi thích hình ảnh tĩnh hơn là video cho bài thuyết trình IELTS của tôi.
Using still pictures can make your IELTS writing more engaging.
Sử dụng hình ảnh tĩnh có thể làm cho viết IELTS của bạn thú vị hơn.
Don't rely solely on still pictures for your IELTS speaking test.
Đừng chỉ tin cậy vào hình ảnh tĩnh cho bài thi nói IELTS của bạn.
Her description of the countryside painted a still picture in my mind.
Mô tả của cô về vùng quê đã vẽ nên một bức tranh yên bình trong tâm trí tôi.
I couldn't find a still picture in the chaotic cityscape.
Tôi không thể tìm thấy một bức tranh yên bình trong cảnh đô thị hỗn loạn.
Is it possible to capture a still picture in a bustling market?
Liệu có thể bắt được một bức tranh yên bình trong một chợ náo nhiệt không?
Trạng thái bình tĩnh hoặc tĩnh lặng không bị xáo trộn.
A state of undisturbed calm or tranquility.
Looking at a still picture can help reduce stress and anxiety.
Nhìn vào bức tranh tĩnh lặng có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
Avoiding still pictures during a presentation may make the audience restless.
Tránh bức tranh tĩnh lặng trong buổi thuyết trình có thể làm khán giả không yên tâm.
Do still pictures have a positive impact on people's mental well-being?
Bức tranh tĩnh lặng có ảnh hưởng tích cực đến tinh thần của mọi người không?
Từ "still picture" (hình ảnh tĩnh) được sử dụng để chỉ một bức ảnh không chuyển động, thường được tạo ra bằng máy ảnh hoặc thiết bị điện tử khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, ở Anh, "still" đôi khi được sử dụng với nghĩa hình ảnh trong nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu chỉ hình ảnh không hoạt động trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc giải trí.
Cụm từ "still picture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "still" bắt nguồn từ từ "stilla" có nghĩa là giọt nước, biểu thị sự tĩnh lặng và không di chuyển. Từ "picture" lại xuất phát từ "pictura", từ "pingere", nghĩa là vẽ. Sự kết hợp này biểu thị một hình ảnh tĩnh, không có sự thay đổi nào về hình thức, điều này liên quan mật thiết đến nghĩa hiện tại của nó, chỉ những hình ảnh không chuyển động như phim ảnh hay video.
Cụm từ "still picture" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hình ảnh tĩnh trong bối cảnh nghệ thuật hoặc truyền thông. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về ảnh nghệ thuật, kỹ thuật nhiếp ảnh, hoặc các phương tiện truyền thông không chuyển động. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "still picture" thường được sử dụng trong lĩnh vực phim ảnh và truyền hình, mô tả các cảnh không có chuyển động, như tĩnh vật hoặc hình ảnh minh họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp