Bản dịch của từ Stillborn infant trong tiếng Việt

Stillborn infant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stillborn infant (Noun)

stˈɪlbˈɔɹn ˈɪnfənt
stˈɪlbˈɔɹn ˈɪnfənt
01

Một đứa bé sinh ra đã chết.

A baby that is born dead.

Ví dụ

The hospital provided counseling for parents of stillborn infants.

Bệnh viện cung cấp tư vấn cho phụ huynh của trẻ sơ sinh chết non.

The grieving couple buried their stillborn infant in a small cemetery.

Cặp vợ chồng đang hồi hương con sơ sinh chết non của họ vào một nghĩa trang nhỏ.

Did the doctor explain the possible causes of the stillborn infant?

Bác sĩ có giải thích về nguyên nhân có thể gây ra trẻ sơ sinh chết non không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stillborn infant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stillborn infant

Không có idiom phù hợp