Bản dịch của từ Stillborn infant trong tiếng Việt
Stillborn infant

Stillborn infant (Noun)
The hospital provided counseling for parents of stillborn infants.
Bệnh viện cung cấp tư vấn cho phụ huynh của trẻ sơ sinh chết non.
The grieving couple buried their stillborn infant in a small cemetery.
Cặp vợ chồng đang hồi hương con sơ sinh chết non của họ vào một nghĩa trang nhỏ.
Did the doctor explain the possible causes of the stillborn infant?
Bác sĩ có giải thích về nguyên nhân có thể gây ra trẻ sơ sinh chết non không?
Cụm từ "stillborn infant" chỉ những trẻ sơ sinh đã chết trong quá trình sinh nở, và thường được xác định là trẻ không có dấu hiệu sống sau khi sinh ra. Về mặt ngữ nghĩa, từ "stillborn" có thể được phân tích thành "still" (tĩnh lặng, không chuyển động) và "born" (được sinh ra). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về văn hóa trong quy ước khi thông báo hoặc thảo luận về trường hợp này.
Thuật ngữ "stillborn" xuất phát từ hai phần: "still" (tiếng Anh cổ: "stille") có nghĩa là "tĩnh lặng" và "born" (từ "bernan" trong tiếng Đức cổ) có nghĩa là "sinh ra". Hợp nhất thành "stillborn", thuật ngữ này dùng để chỉ những trẻ em không có sự sống khi sinh ra. Lịch sử từ này phản ánh một khía cạnh đau thương của sinh sản, nơi sự tĩnh lặng biểu thị cho nỗi mất mát và niềm đau khổ của phụ huynh, gắn liền với những trải nghiệm y tế và văn hóa về cái chết sơ sinh.
Cụm từ "stillborn infant" ám chỉ đến một trẻ sơ sinh không có nhịp tim hoặc không hô hấp được khi sinh ra. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và nói về sức khỏe cộng đồng hoặc y học. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về vấn đề chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, thống kê sinh sản, và các chính sách liên quan đến thai sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp