Bản dịch của từ Stock market trong tiếng Việt

Stock market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock market (Noun)

stɑk mˈɑɹkɪt
stɑk mˈɑɹkɪt
01

Một thị trường trong đó chứng khoán được mua và bán.

A market in which securities are bought and sold.

Ví dụ

The stock market crashed in 2008, affecting millions of people.

Thị trường chứng khoán đã sụp đổ vào năm 2008, ảnh hưởng đến hàng triệu người.

The stock market does not guarantee profits for individual investors.

Thị trường chứng khoán không đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư cá nhân.

Is the stock market a reliable indicator of economic health?

Thị trường chứng khoán có phải là chỉ số đáng tin cậy về sức khỏe kinh tế không?

Dạng danh từ của Stock market (Noun)

SingularPlural

Stock market

Stock markets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stock market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the and the housing followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Stock market

Không có idiom phù hợp