Bản dịch của từ Stock market trong tiếng Việt
Stock market

Stock market (Noun)
The stock market crashed in 2008, affecting millions of people.
Thị trường chứng khoán đã sụp đổ vào năm 2008, ảnh hưởng đến hàng triệu người.
The stock market does not guarantee profits for individual investors.
Thị trường chứng khoán không đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư cá nhân.
Is the stock market a reliable indicator of economic health?
Thị trường chứng khoán có phải là chỉ số đáng tin cậy về sức khỏe kinh tế không?
Dạng danh từ của Stock market (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stock market | Stock markets |
Thị trường chứng khoán là một nền tảng tài chính nơi các chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu được mua bán giữa các nhà đầu tư. Thị trường này đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho các doanh nghiệp và cung cấp cơ hội đầu tư cho các cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "stock market" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng thỉnh thoảng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và một số thuật ngữ liên quan đến cơ chế và quy tắc giao dịch.
Thuật ngữ "stock market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stocca", nghĩa là "một khoảnh đất" hoặc "một phần tài sản". Trong lịch sử, các giao dịch tài chính ban đầu diễn ra tại các khu vực cụ thể, nơi những người bán và mua gặp nhau để trao đổi tài sản. Theo thời gian, ý nghĩa của "thị trường cổ phiếu" đã mở rộng để chỉ một hệ thống phức tạp hơn, nơi các giao dịch cổ phần của các công ty diễn ra, thể hiện sự kết nối giữa đầu tư và vốn.
Cụm từ "stock market" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường xuyên đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể thảo luận về đầu tư, biến động giá cổ phiếu hoặc xu hướng thị trường. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo tài chính, phân tích kinh tế, và các cuộc hội thảo chuyên ngành về đầu tư và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
