Bản dịch của từ Stockbroker trong tiếng Việt
Stockbroker
Stockbroker (Noun)
The stockbroker advised me on investing in the stock market.
Người môi giới chứng khoán tư vấn cho tôi về đầu tư vào thị trường chứng khoán.
I don't trust the stockbroker's recommendations for my retirement fund.
Tôi không tin tưởng vào những khuyến nghị của người môi giới chứng khoán cho quỹ hưu trí của tôi.
Is the stockbroker experienced in handling large investment portfolios?
Người môi giới chứng khoán có kinh nghiệm trong việc quản lý các danh mục đầu tư lớn không?
Kết hợp từ của Stockbroker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large stockbroker Đại lý chứng khoán lớn | The large stockbroker made a substantial profit last quarter. Người môi giới chứng khoán lớn đã có lợi nhuận đáng kể trong quý vừa qua. |
Leading stockbroker Nhà môi giới chứng khoán hàng đầu | The leading stockbroker provided valuable insights on market trends. Nhà môi giới chứng khoán hàng đầu cung cấp thông tin quý giá về xu hướng thị trường. |
City stockbroker Môi giới chứng khoán thành phố | The city stockbroker advised on social investment opportunities. Người môi giới chứng khoán thành phố tư vấn về cơ hội đầu tư xã hội. |
Online stockbroker Môi giới chứng khoán trực tuyến | Do you use an online stockbroker for trading in social media? Bạn có sử dụng môi giới chứng khoán trực tuyến để giao dịch trên mạng xã hội không? |
Private-client stockbroker Môi giới chứng khoán dành cho khách hàng cá nhân | Do you think a private-client stockbroker is necessary for everyone? Bạn có nghĩ một người môi giới chứng khoán cá nhân cần thiết cho mọi người không? |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stockbroker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Stockbroker" là thuật ngữ chỉ người môi giới chứng khoán, chuyên trách mua bán cổ phiếu và các tài sản tài chính khác cho khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, stockbroker có thể thực hiện các giao dịch trực tuyến nhiều hơn. Ngược lại, ở Anh, stockbroker thường gắn liền với hoạt động truyền thống hơn và có thể phục vụ cho khách hàng cá nhân tại văn phòng.
Từ "stockbroker" có nguồn gốc từ hai thành phần: "stock" và "broker". "Stock" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stocc", có nghĩa là hàng hóa hoặc nguồn cung cấp, liên quan đến việc trao đổi tài sản. "Broker" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "brocanteur", nghĩa là người môi giới. Kết hợp lại, "stockbroker" chỉ người chuyên môi giới trong giao dịch chứng khoán, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong hệ thống tài chính hiện đại.
Từ "stockbroker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các bài viết và đọc, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh. "Stockbroker" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đầu tư chứng khoán, thị trường tài chính và các dịch vụ tư vấn đầu tư, phản ánh vai trò của cá nhân trong việc mua bán chứng khoán cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp