Bản dịch của từ Stockbroker trong tiếng Việt

Stockbroker

Noun [U/C]

Stockbroker (Noun)

stˈɑkbɹoʊkɚ
stˈɑkbɹoʊkəɹ
01

Một nhà môi giới mua và bán chứng khoán trên sàn giao dịch chứng khoán thay mặt cho khách hàng.

A broker who buys and sells securities on a stock exchange on behalf of clients.

Ví dụ

The stockbroker advised me on investing in the stock market.

Người môi giới chứng khoán tư vấn cho tôi về đầu tư vào thị trường chứng khoán.

I don't trust the stockbroker's recommendations for my retirement fund.

Tôi không tin tưởng vào những khuyến nghị của người môi giới chứng khoán cho quỹ hưu trí của tôi.

Is the stockbroker experienced in handling large investment portfolios?

Người môi giới chứng khoán có kinh nghiệm trong việc quản lý các danh mục đầu tư lớn không?

Kết hợp từ của Stockbroker (Noun)

CollocationVí dụ

Large stockbroker

Đại lý chứng khoán lớn

The large stockbroker made a substantial profit last quarter.

Người môi giới chứng khoán lớn đã có lợi nhuận đáng kể trong quý vừa qua.

Leading stockbroker

Nhà môi giới chứng khoán hàng đầu

The leading stockbroker provided valuable insights on market trends.

Nhà môi giới chứng khoán hàng đầu cung cấp thông tin quý giá về xu hướng thị trường.

City stockbroker

Môi giới chứng khoán thành phố

The city stockbroker advised on social investment opportunities.

Người môi giới chứng khoán thành phố tư vấn về cơ hội đầu tư xã hội.

Online stockbroker

Môi giới chứng khoán trực tuyến

Do you use an online stockbroker for trading in social media?

Bạn có sử dụng môi giới chứng khoán trực tuyến để giao dịch trên mạng xã hội không?

Private-client stockbroker

Môi giới chứng khoán dành cho khách hàng cá nhân

Do you think a private-client stockbroker is necessary for everyone?

Bạn có nghĩ một người môi giới chứng khoán cá nhân cần thiết cho mọi người không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stockbroker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockbroker

Không có idiom phù hợp