Bản dịch của từ Stone-gray trong tiếng Việt

Stone-gray

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stone-gray (Adjective)

stˈoʊnɡɹˌeɪ
stˈoʊnɡɹˌeɪ
01

Có màu xám xanh giống như đá.

Of a bluishgray color resembling that of stone.

Ví dụ

She wore a stone-gray dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xám đá đến sự kiện xã hội.

The stone-gray walls of the social club gave a classy vibe.

Những bức tường màu xám đá của câu lạc bộ xã hội tạo cảm giác sang trọng.

The stone-gray carpet in the social hall was elegant.

Chiếc thảm màu xám đá trong phòng xã hội rất lịch lãm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stone-gray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stone-gray

Không có idiom phù hợp