Bản dịch của từ Stone-gray trong tiếng Việt
Stone-gray

Stone-gray (Adjective)
Có màu xám xanh giống như đá.
Of a bluishgray color resembling that of stone.
She wore a stone-gray dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xám đá đến sự kiện xã hội.
The stone-gray walls of the social club gave a classy vibe.
Những bức tường màu xám đá của câu lạc bộ xã hội tạo cảm giác sang trọng.
The stone-gray carpet in the social hall was elegant.
Chiếc thảm màu xám đá trong phòng xã hội rất lịch lãm.
Từ "stone-gray" mô tả một sắc thái màu xám có phần tương tự như màu của đá. Đây là một từ ghép trong tiếng Anh, kết hợp giữa "stone" (đá) và "gray" (xám). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "stone grey" mà không có dấu gạch ngang. Mặc dù cả hai phiên bản đều chỉ màu sắc tương tự, "stone-gray" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "stone grey" phổ biến hơn ở tiếng Anh Anh. Sắc thái này thường liên quan đến sự vững chãi và tự nhiên trong thiết kế và trang trí nội thất.
Từ "stone-gray" xuất phát từ hai thành phần "stone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stan", mang nghĩa là đá, và "gray", từ tiếng Anh cổ "græg", có nghĩa là màu xám. Kết hợp lại, "stone-gray" chỉ màu xám giống như màu của đá, thường được sử dụng để mô tả màu sắc trung tính và tự nhiên. Sự kết hợp này phản ánh tính chất bền bỉ và giản dị, phù hợp với ý nghĩa hiện đại trong thiết kế và nghệ thuật.
Từ "stone-gray" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Listening và Writing khi thảo luận về màu sắc trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong văn cảnh khác, "stone-gray" thường được sử dụng để mô tả màu sắc của vật liệu xây dựng, trang trí nội thất hoặc thời trang. Thông thường, nó gợi lên sự tinh tế và tự nhiên, liên quan đến các tình huống liên quan đến phong cách sống và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp