Bản dịch của từ Stopover trong tiếng Việt

Stopover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stopover (Noun)

stˈɑpoʊvɚ
stˈɑpoʊvəɹ
01

Một sự gián đoạn trong một cuộc hành trình.

A break in a journey.

Ví dụ

During her trip, she had a stopover in Paris.

Trong chuyến đi của cô ấy, cô ấy có một điểm dừng ở Paris.

The stopover allowed them to explore a new city briefly.

Điểm dừng cho phép họ khám phá một thành phố mới một cách ngắn gọn.

Their stopover in Dubai was an unexpected but delightful experience.

Điểm dừng của họ tại Dubai là một trải nghiệm bất ngờ nhưng vui vẻ.

Kết hợp từ của Stopover (Noun)

CollocationVí dụ

Extended stopover

Điểm dừng lâu dài

During an extended stopover, sarah explored the local culture and cuisine.

Trong một lưu trú kéo dài, sarah khám phá văn hóa và ẩm thực địa phương.

Two-hour stopover

Dừng chân hai giờ

The travelers had a two-hour stopover in dubai.

Hai du khách có một thời gian dừng tại dubai trong hai giờ.

Prolonged stopover

Điểm dừng chân kéo dài

The prolonged stopover allowed for exploring local culture and cuisine.

Sự dừng chân kéo dài cho phép khám phá văn hóa và ẩm thực địa phương.

Brief stopover

Dừng chân ngắn

During a brief stopover in paris, they visited the eiffel tower.

Trong lúc dừng chân ngắn tại paris, họ thăm tháp eiffel.

One-night stopover

Tranh giữa đêm

The business traveler had a one-night stopover in singapore.

Người đi công tác đã có một đêm nghỉ tại singapore.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stopover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stopover

Không có idiom phù hợp