Bản dịch của từ Store owner trong tiếng Việt
Store owner
Store owner (Noun)
The store owner, Mr. Smith, opened his shop last year.
Chủ cửa hàng, ông Smith, đã mở cửa hàng của mình năm ngoái.
The store owner does not allow refunds on sale items.
Chủ cửa hàng không cho phép hoàn tiền cho các mặt hàng giảm giá.
Is the store owner planning to expand the business this year?
Chủ cửa hàng có kế hoạch mở rộng kinh doanh trong năm nay không?
"Store owner" là một cụm danh từ chỉ người sở hữu hoặc điều hành một cửa hàng bán lẻ. Cụm từ này có thể áp dụng cho các loại hình cửa hàng khác nhau, bao gồm cửa hàng bách hóa, cửa hàng thực phẩm, hoặc cửa hàng trực tuyến. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh riêng, trong tiếng Anh Anh, từ "shopkeeper" cũng thường được dùng để chỉ người sở hữu cửa hàng nhỏ hơn.
Cụm từ "store owner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "store" bắt nguồn từ từ Latinh "stora", có nghĩa là "nơi lưu trữ". Từ "owner" lại có nguồn gốc từ từ Latinh "erroneus", qua tiếng Pháp cổ "eignier", nghĩa là "sở hữu". Trong lịch sử, cụm từ này phản ánh sự phát triển của thương mại và kinh doanh, nơi những người sở hữu cửa hàng chịu trách nhiệm về hàng hóa và dịch vụ cung cấp cho cộng đồng. Nên nó gắn liền với khái niệm quyền sở hữu và quản lý kinh doanh trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "store owner" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết về chủ đề kinh doanh, thương mại và kinh tế. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vai trò của cá nhân trong việc quản lý và vận hành cửa hàng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc phỏng vấn nghề nghiệp và trong các tình huống thảo luận về khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp