Bản dịch của từ Store owner trong tiếng Việt

Store owner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store owner (Noun)

stˈaʊɹˌoʊnɚ
stˈaʊɹˌoʊnɚ
01

Một người sở hữu một cửa hàng hoặc cửa hàng.

A person who owns a store or shop.

Ví dụ

The store owner, Mr. Smith, opened his shop last year.

Chủ cửa hàng, ông Smith, đã mở cửa hàng của mình năm ngoái.

The store owner does not allow refunds on sale items.

Chủ cửa hàng không cho phép hoàn tiền cho các mặt hàng giảm giá.

Is the store owner planning to expand the business this year?

Chủ cửa hàng có kế hoạch mở rộng kinh doanh trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Store owner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store owner

Không có idiom phù hợp