Bản dịch của từ Storyboarding trong tiếng Việt

Storyboarding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storyboarding (Noun)

stˈɔɹibˌɑɹdɨŋ
stˈɔɹibˌɑɹdɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình tạo bảng phân cảnh.

The action or process of creating a storyboard.

Ví dụ

Storyboarding helps visualize social issues in community projects effectively.

Vẽ phác thảo giúp hình dung các vấn đề xã hội trong dự án cộng đồng.

Storyboarding does not replace actual discussions about social problems.

Vẽ phác thảo không thay thế các cuộc thảo luận thực tế về vấn đề xã hội.

How does storyboarding improve understanding of social dynamics in schools?

Vẽ phác thảo cải thiện sự hiểu biết về động lực xã hội trong trường học như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storyboarding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storyboarding

Không có idiom phù hợp