Bản dịch của từ Storyboarding trong tiếng Việt
Storyboarding

Storyboarding (Noun)
Storyboarding helps visualize social issues in community projects effectively.
Vẽ phác thảo giúp hình dung các vấn đề xã hội trong dự án cộng đồng.
Storyboarding does not replace actual discussions about social problems.
Vẽ phác thảo không thay thế các cuộc thảo luận thực tế về vấn đề xã hội.
How does storyboarding improve understanding of social dynamics in schools?
Vẽ phác thảo cải thiện sự hiểu biết về động lực xã hội trong trường học như thế nào?
Storyboarding là một quá trình lập kế hoạch hình ảnh cho một câu chuyện, thường được sử dụng trong điện ảnh, hoạt hình và quảng cáo. Quá trình này bao gồm việc tạo ra các khung hình minh họa để mô phỏng diễn biến ý tưởng hoặc kịch bản. Trong tiếng Anh, khái niệm này đồng nhất giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm không giống nhau. Storyboarding giúp người sáng tạo hình dung và tổ chức nội dung một cách mạch lạc hơn.
Từ "storyboarding" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "story board", có nguồn gốc từ những năm 1930 trong ngành công nghiệp điện ảnh. "Storyboard" bao gồm hai phần: "story" (câu chuyện) từ tiếng Latin “storia”, có nghĩa là "narrative", và "board" từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một bề mặt phẳng để vẽ. Quá trình storyboarding giúp hình dung và tổ chức câu chuyện một cách trực quan, kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại trong việc lên kế hoạch cho các sản phẩm truyền thông.
"Storyboarding" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện ảnh, quảng cáo và thiết kế, nhằm mô tả quy trình tạo ra các hình ảnh hoặc bản phác thảo để lập kế hoạch cho các khung hình trong một câu chuyện. Trong bốn thành phần của IELTS, tần số sử dụng của từ này có thể không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các phần viết và nói khi thảo luận về quy trình sáng tạo. Từ này thường liên quan đến việc lập kế hoạch, phân tích và tổ chức nội dung trong các dự án nghệ thuật hoặc truyền thông.