Bản dịch của từ Storytelling trong tiếng Việt
Storytelling
Storytelling (Noun)
Storytelling connects people during community events like the annual festival.
Kể chuyện kết nối mọi người trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.
Storytelling does not only entertain; it also educates and inspires audiences.
Kể chuyện không chỉ giải trí mà còn giáo dục và truyền cảm hứng cho khán giả.
Is storytelling important for building relationships in social gatherings?
Kể chuyện có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Storytelling (Verb)
Kể hoặc viết truyện.
Telling or writing stories.
Storytelling helps children understand their feelings and social situations better.
Kể chuyện giúp trẻ em hiểu cảm xúc và tình huống xã hội tốt hơn.
Storytelling does not always engage the audience effectively in social settings.
Kể chuyện không phải lúc nào cũng thu hút khán giả trong các tình huống xã hội.
How does storytelling improve communication skills in social interactions?
Kể chuyện cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tương tác xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp