Bản dịch của từ Storytelling trong tiếng Việt
Storytelling

Storytelling (Noun)
Storytelling connects people during community events like the annual festival.
Kể chuyện kết nối mọi người trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội hàng năm.
Storytelling does not only entertain; it also educates and inspires audiences.
Kể chuyện không chỉ giải trí mà còn giáo dục và truyền cảm hứng cho khán giả.
Is storytelling important for building relationships in social gatherings?
Kể chuyện có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Storytelling (Verb)
Kể hoặc viết truyện.
Telling or writing stories.
Storytelling helps children understand their feelings and social situations better.
Kể chuyện giúp trẻ em hiểu cảm xúc và tình huống xã hội tốt hơn.
Storytelling does not always engage the audience effectively in social settings.
Kể chuyện không phải lúc nào cũng thu hút khán giả trong các tình huống xã hội.
How does storytelling improve communication skills in social interactions?
Kể chuyện cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tương tác xã hội như thế nào?
"Storytelling" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động hoặc nghệ thuật kể chuyện, thường được sử dụng để truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc những bài học cuộc sống thông qua câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, "storytelling" được sử dụng giống với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Hành động này không chỉ xuất hiện trong văn học mà còn có mặt trong giáo dục và truyền thông, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kết nối và cảm xúc giữa người kể và khán giả.
Từ "storytelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "story" (câu chuyện) và "telling" (kể). "Story" bắt nguồn từ tiếng Latin "historia", mang nghĩa là "diễn giải" hoặc "kể lại", trong khi "telling" xuất phát từ từ Old English "tellan", có nghĩa là "nói" hoặc "kể". Kể chuyện đã trở thành một hình thức giao tiếp văn hóa quan trọng, giúp truyền đạt ý tưởng, giá trị và cảm xúc, từ ngữ trong chữ viết đến lời nói. Sự kết hợp giữa hai thành phần này đã phản ánh vai trò quan trọng của việc kể chuyện trong xã hội hiện đại.
Từ "storytelling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý tưởng hoặc câu chuyện cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật và truyền thông. Ngoài ra, "storytelling" thường được áp dụng trong giáo dục, quảng cáo và trị liệu tâm lý, nhấn mạnh khả năng kể chuyện trong việc kết nối và truyền tải thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



