Bản dịch của từ Stoutly trong tiếng Việt
Stoutly
Adverb
Stoutly (Adverb)
stˈaʊtli
stˈaʊtli
Ví dụ
She defended her beliefs stoutly during the debate.
Cô ấy đã bảo vệ quan điểm mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.
He never backed down, always speaking stoutly about social justice.
Anh ấy không bao giờ rút lui, luôn nói mạnh mẽ về công bằng xã hội.
Did she argue stoutly for the importance of community service?
Cô ấy đã tranh luận mạnh mẽ về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng chứ?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stoutly
Không có idiom phù hợp