Bản dịch của từ Stoutly trong tiếng Việt

Stoutly

Adverb

Stoutly (Adverb)

stˈaʊtli
stˈaʊtli
01

Một cách kiên quyết.

In a resolute manner.

Ví dụ

She defended her beliefs stoutly during the debate.

Cô ấy đã bảo vệ quan điểm mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

He never backed down, always speaking stoutly about social justice.

Anh ấy không bao giờ rút lui, luôn nói mạnh mẽ về công bằng xã hội.

Did she argue stoutly for the importance of community service?

Cô ấy đã tranh luận mạnh mẽ về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng chứ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoutly

Không có idiom phù hợp