Bản dịch của từ Straight truth trong tiếng Việt

Straight truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight truth (Phrase)

stɹˈeɪt tɹˈuθ
stɹˈeɪt tɹˈuθ
01

Sự thật rõ ràng, trung thực.

The plain honest truth.

Ví dụ

The straight truth about poverty is often ignored in social discussions.

Sự thật thẳng thắn về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not accept the straight truth about climate change.

Nhiều người không chấp nhận sự thật thẳng thắn về biến đổi khí hậu.

Is the straight truth about social inequality being addressed in schools?

Liệu sự thật thẳng thắn về bất bình đẳng xã hội có được đề cập trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight truth

Không có idiom phù hợp