Bản dịch của từ Straight truth trong tiếng Việt
Straight truth

Straight truth (Phrase)
The straight truth about poverty is often ignored in social discussions.
Sự thật thẳng thắn về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not accept the straight truth about climate change.
Nhiều người không chấp nhận sự thật thẳng thắn về biến đổi khí hậu.
Is the straight truth about social inequality being addressed in schools?
Liệu sự thật thẳng thắn về bất bình đẳng xã hội có được đề cập trong trường học không?
"Straight truth" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sự thật thẳng thắn, không bị che giấu hay biến tướng. Đây là cách diễn đạt nhằm nhấn mạnh sự chính xác và khách quan của thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp, "straight truth" thường được dùng trong những ngữ cảnh yêu cầu sự minh bạch hoặc thảo luận mang tính chất nghiêm túc.
Cụm từ "straight truth" kết hợp giữa tính từ "straight" và danh từ "truth". Từ "straight" có nguồn gốc từ tiếng Latin "directus", nghĩa là thẳng, trực tiếp. Từ "truth" xuất phát từ tiếng Latin "veritas", chỉ sự thật, tính chính xác. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất minh bạch và không thiên lệch của sự thật, phản ánh bản chất cần thiết trong việc giao tiếp và hiểu biết trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "straight truth" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự trung thực hoặc thẳng thắn trong giao tiếp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc trong các bài bình luận xã hội. Nó thể hiện một cách tiếp cận trực tiếp và rõ ràng nhằm truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp