Bản dịch của từ Strain oneself trong tiếng Việt
Strain oneself

Strain oneself (Verb)
Many volunteers strain themselves to help the local community every weekend.
Nhiều tình nguyện viên nỗ lực giúp đỡ cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
She does not strain herself during social events; she prefers to relax.
Cô ấy không nỗ lực trong các sự kiện xã hội; cô ấy thích thư giãn.
Do you strain yourself when organizing charity events for the homeless?
Bạn có nỗ lực khi tổ chức các sự kiện từ thiện cho người vô gia cư không?
Many volunteers strain themselves to help the homeless in winter.
Nhiều tình nguyện viên đã cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.
Students do not strain themselves for social events at school.
Học sinh không cố gắng quá sức cho các sự kiện xã hội ở trường.
Do community leaders strain themselves for better social programs?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có cố gắng cho các chương trình xã hội tốt hơn không?
Many volunteers strain themselves to help others during community events.
Nhiều tình nguyện viên đã cố gắng hết sức để giúp đỡ người khác trong các sự kiện cộng đồng.
They do not strain themselves when attending social gatherings.
Họ không cố gắng hết sức khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.
Do people strain themselves for social causes in your community?
Có phải mọi người cố gắng hết sức cho các nguyên nhân xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp