Bản dịch của từ Strapwork trong tiếng Việt

Strapwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strapwork (Noun)

stɹˈæpwɝˌk
stɹˈæpwɝˌk
01

Trang trí bắt chước dây đeo xuyên thấu và đan xen.

Ornamentation imitating pierced and interlaced straps.

Ví dụ

The museum displayed beautiful strapwork from the 18th century in Paris.

Bảo tàng trưng bày trang trí giả dây tuyệt đẹp từ thế kỷ 18 ở Paris.

There is no strapwork in modern social architecture designs today.

Không có trang trí giả dây trong thiết kế kiến trúc xã hội hiện đại ngày nay.

Did you notice the strapwork on the community center's entrance?

Bạn có để ý đến trang trí giả dây ở lối vào trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strapwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strapwork

Không có idiom phù hợp