Bản dịch của từ Strategize trong tiếng Việt
Strategize

Strategize (Verb)
They strategize ways to increase social media engagement.
Họ lên kế hoạch để tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
The team strategizes before launching the social campaign.
Nhóm lên kế hoạch trước khi triển khai chiến dịch trên mạng xã hội.
It's important to strategize effectively for social media marketing.
Quan trọng phải lên kế hoạch hiệu quả cho tiếp thị trên mạng xã hội.
Từ "strategize" là động từ mang nghĩa tạo ra hoặc thực hiện các chiến lược nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và quân sự, trong khi trong tiếng Anh Anh, "strategize" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "devise strategies". Cả hai phiên bản đều có cấu trúc tương tự trong viết và nói, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng trong từng miền ngôn ngữ.
Từ "strategize" xuất phát từ gốc tiếng Hy Lạp "strategia", có nghĩa là "nghệ thuật của việc chỉ huy quân đội". Gốc Latin "strategia" được chuyển hóa qua tiếng Pháp "stratégie" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Nghĩa hiện tại của "strategize" liên quan đến việc xây dựng, phát triển các kế hoạch và chiến lược nhằm đạt được mục tiêu cụ thể, phản ánh sự chuyển biến từ bối cảnh quân sự sang các lĩnh vực kinh doanh và quản lý.
Từ "strategize" xuất hiện với tần suất đáng kể trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh phải trình bày kế hoạch hoặc giải pháp cho vấn đề. Trong phần Reading và Listening, từ này thường liên quan đến nội dung về kinh doanh hoặc quản lý. Ngoài ra, "strategize" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như lập kế hoạch dự án, phân tích thị trường và phát triển kinh doanh, thể hiện khả năng tư duy chiến lược và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


