Bản dịch của từ Streamflow trong tiếng Việt
Streamflow

Streamflow (Noun)
The streamflow in the Amazon River is extremely high this year.
Lưu lượng nước trong sông Amazon rất cao năm nay.
Streamflow does not decrease during the rainy season in Vietnam.
Lưu lượng nước không giảm trong mùa mưa ở Việt Nam.
How does streamflow affect local communities in the Mekong Delta?
Lưu lượng nước ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng địa phương ở đồng bằng Mekong?
Lưu lượng dòng chảy (streamflow) đề cập đến khối lượng nước di chuyển qua một điểm nhất định trong một dòng suối hoặc sông trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng đơn vị thể tích trên thời gian, chẳng hạn như mét khối mỗi giây (m³/s). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thủy văn để đánh giá nguồn nước, chất lượng nước và các quy trình sinh thái trong môi trường nước. Lưu lượng dòng chảy có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm lượng mưa, nhiệt độ và hoạt động của con người.
Từ "streamflow" xuất phát từ hai thành phần: "stream" và "flow". "Stream" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rivus", có nghĩa là "dòng" hay "suối". "Flow" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy". Sự kết hợp này phản ánh sự vận động của nước trong một dòng chảy tự nhiên. Từ "streamflow" được sử dụng để chỉ lưu lượng nước chảy qua một khu vực cụ thể trong môi trường thủy văn, điều này liên quan chặt chẽ đến những khái niệm như nước và hệ sinh thái.
Từ "streamflow" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như thủy văn, tài nguyên nước và môi trường. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), đặc biệt liên quan đến chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu. "Streamflow" thể hiện lưu lượng nước chảy trong suối hoặc dòng sông, thường được bàn luận trong các nghiên cứu về sự biến đổi của hệ sinh thái nước. Sự phổ biến của từ này cũng thấy trong các báo cáo nghiên cứu và phân tích dữ liệu thủy văn.