Bản dịch của từ Streamflow trong tiếng Việt

Streamflow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streamflow (Noun)

stɹˈɛmfloʊ
stɹˈɛmfloʊ
01

Dòng nước chảy trong sông hoặc suối.

The flow of water in a stream or river.

Ví dụ

The streamflow in the Amazon River is extremely high this year.

Lưu lượng nước trong sông Amazon rất cao năm nay.

Streamflow does not decrease during the rainy season in Vietnam.

Lưu lượng nước không giảm trong mùa mưa ở Việt Nam.

How does streamflow affect local communities in the Mekong Delta?

Lưu lượng nước ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng địa phương ở đồng bằng Mekong?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streamflow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streamflow

Không có idiom phù hợp