Bản dịch của từ Street front trong tiếng Việt

Street front

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street front (Adjective)

stɹˈitɹfˌɑnt
stɹˈitɹfˌɑnt
01

Đó là mặt tiền hoặc đối diện với một con phố.

That fronts or faces a street.

Ví dụ

The street front houses were beautifully decorated.

Những căn nhà mặt tiền đường được trang trí đẹp mắt.

The street front shops attracted many customers.

Các cửa hàng mặt tiền đường thu hút nhiều khách hàng.

The street front cafes provided a cozy atmosphere for locals.

Các quán cà phê mặt tiền đường tạo không gian ấm cúng cho người dân địa phương.

Street front (Noun)

stɹˈitɹfˌɑnt
stɹˈitɹfˌɑnt
01

Một bên hoặc mặt trước của tòa nhà hướng ra đường phố.

A side or front of a building which faces a street.

Ví dụ

The street front of the house was beautifully decorated.

Mặt tiền nhà hướng ra đường được trang trí đẹp.

The street front of the shop had a large display window.

Mặt tiền cửa hàng có một cửa sổ trưng bày lớn.

The street front of the restaurant had a welcoming sign.

Mặt tiền nhà hàng có một biển báo chào đón.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/street front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street front

Không có idiom phù hợp