Bản dịch của từ Stressed (out) trong tiếng Việt
Stressed (out)

Stressed (out) (Verb)
Cảm thấy lo lắng và lo lắng.
To feel worried and anxious.
Many students feel stressed out during the IELTS exam preparation.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trong quá trình chuẩn bị cho IELTS.
She is not stressed out about her IELTS speaking test.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng về bài thi nói IELTS.
Are you feeling stressed out about the upcoming IELTS writing section?
Bạn có cảm thấy lo lắng về phần viết IELTS sắp tới không?
She is stressed out about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy đang lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.
He is not stressed out by speaking in front of a group.
Anh ấy không lo lắng khi phải nói trước một nhóm người.
Stressed (out) (Adjective)
Lo lắng và lo lắng hoặc căng thẳng.
Worried and anxious or tense.
Many students feel stressed out during exam season in June.
Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trong mùa thi vào tháng Sáu.
She is not stressed out about her upcoming job interview.
Cô ấy không cảm thấy căng thẳng về buổi phỏng vấn sắp tới.
Are you feeling stressed out about the social event tomorrow?
Bạn có cảm thấy căng thẳng về sự kiện xã hội ngày mai không?
She feels stressed out about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng về kỳ thi IELTS sắp tới.
He is not stressed out when practicing speaking with friends.
Anh ấy không căng thẳng khi luyện nói cùng bạn bè.
Từ "stressed" hoặc "stressed out" thuộc loại tính từ, thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng tâm lý hoặc cảm xúc do áp lực xã hội, công việc hoặc các yếu tố khác. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "stressed out" được sử dụng nhiều hơn để nhấn mạnh tình trạng cực kỳ căng thẳng, trong khi ở tiếng Anh Anh, "stressed" có thể đơn giản được sử dụng mà không cần bổ nghĩa. Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên, chỉ khác nhau về mức độ nhấn mạnh và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "stressed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "kéo" hoặc "siết chặt". Từ này đã trải qua quá trình phát triển và xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa là "gây áp lực" hoặc "đè nén". Khái niệm "stressed" hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng thẳng tâm lý do áp lực từ công việc, cuộc sống và các yếu tố bên ngoài, phản ánh sự liên quan đến cảm giác bị siết chặt, áp lực mà nguyên gốc của từ đã diễn đạt.
Từ "stressed (out)" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và sức khỏe, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái căng thẳng của thí sinh, phản ánh áp lực trong quá trình học tập và thi cử. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về sức khỏe tâm thần và quản lý căng thẳng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
