Bản dịch của từ Stressed (out) trong tiếng Việt

Stressed (out)

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stressed (out) (Verb)

stɹˈɛst ˈaʊt
stɹˈɛst ˈaʊt
01

Cảm thấy lo lắng và lo lắng.

To feel worried and anxious.

Ví dụ

Many students feel stressed out during the IELTS exam preparation.

Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trong quá trình chuẩn bị cho IELTS.

She is not stressed out about her IELTS speaking test.

Cô ấy không cảm thấy lo lắng về bài thi nói IELTS.

Are you feeling stressed out about the upcoming IELTS writing section?

Bạn có cảm thấy lo lắng về phần viết IELTS sắp tới không?

She is stressed out about the upcoming IELTS exam.

Cô ấy đang lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.

He is not stressed out by speaking in front of a group.

Anh ấy không lo lắng khi phải nói trước một nhóm người.

Stressed (out) (Adjective)

stɹˈɛst ˈaʊt
stɹˈɛst ˈaʊt
01

Lo lắng và lo lắng hoặc căng thẳng.

Worried and anxious or tense.

Ví dụ

Many students feel stressed out during exam season in June.

Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trong mùa thi vào tháng Sáu.

She is not stressed out about her upcoming job interview.

Cô ấy không cảm thấy căng thẳng về buổi phỏng vấn sắp tới.

Are you feeling stressed out about the social event tomorrow?

Bạn có cảm thấy căng thẳng về sự kiện xã hội ngày mai không?

She feels stressed out about the upcoming IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng về kỳ thi IELTS sắp tới.

He is not stressed out when practicing speaking with friends.

Anh ấy không căng thẳng khi luyện nói cùng bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stressed (out)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the of organizing flights, accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Stressed (out)

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.