Bản dịch của từ Strictness trong tiếng Việt
Strictness

Strictness (Noun)
The strictness of the rules in our society is evident.
Sự nghiêm ngặt của các quy tắc trong xã hội chúng ta rõ ràng.
There is no room for leniency, only strictness prevails.
Không có chỗ cho sự khoan dung, chỉ có sự nghiêm ngặt thịnh hành.
Is the strictness of social norms hindering progress in our community?
Sự nghiêm ngặt của các chuẩn mực xã hội có làm trì hoãn tiến triển trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng danh từ của Strictness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strictness | - |
Họ từ
"Strictness" là danh từ chỉ tính chất nghiêm khắc, cứng rắn trong việc áp dụng quy tắc hoặc nguyên tắc. Từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ kiên quyết trong giáo dục, quản lý hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, "strictness" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này mang nghĩa tương tự trong cả hai biến thể và có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như nghiên cứu, tâm lý học và giáo dục.
Từ "strictness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strictus", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "căng thẳng". Từ này qua quá trình chuyển hóa, được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như "strict" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. "Strictness" được định nghĩa là tính chất nghiêm ngặt hoặc khắt khe, phản ánh ngữ nghĩa gốc của việc kiểm soát hoặc hạn chế. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa khái niệm tính nghiêm khắc và việc duy trì trật tự, quy tắc trong xã hội.
Thuật ngữ "strictness" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp chính thức, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như quy định, kỷ luật và quản lý. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS thường không cao, nhưng nó thể hiện tính chất nghiêm khắc trong các tình huống như giáo dục, công việc và các chính sách xã hội, phản ánh sự kiểm soát và yêu cầu chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



