Bản dịch của từ Stripling trong tiếng Việt

Stripling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stripling (Noun)

stɹˈɪplɪŋ
stɹˈɪplɪŋ
01

Một chàng trai trẻ.

A young man.

Ví dụ

The stripling volunteered at the community center every Saturday morning.

Chàng trai trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.

That stripling does not participate in social events at school.

Chàng trai trẻ đó không tham gia các sự kiện xã hội ở trường.

Is the stripling interested in joining the youth club this summer?

Chàng trai trẻ có quan tâm tham gia câu lạc bộ thanh niên mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stripling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stripling

Không có idiom phù hợp