Bản dịch của từ Striven trong tiếng Việt

Striven

Verb

Striven (Verb)

stɹˈɪvn̩
stɹˈɪvn̩
01

Quá khứ phân từ của phấn đấu

Past participle of strive

Ví dụ

She had striven to achieve gender equality in her community.

Cô ấy đã cố gắng để đạt được sự bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.

The activists had striven for years to end child labor.

Các nhà hoạt động đã cố gắng suốt nhiều năm để chấm dứt lao động trẻ em.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striven

Không có idiom phù hợp