Bản dịch của từ Striven trong tiếng Việt
Striven

Striven (Verb)
Quá khứ phân từ của phấn đấu.
Past participle of strive.
She had striven to achieve gender equality in her community.
Cô ấy đã cố gắng để đạt được sự bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.
The activists had striven for years to end child labor.
Các nhà hoạt động đã cố gắng suốt nhiều năm để chấm dứt lao động trẻ em.
The organization has striven to provide education to underprivileged children.
Tổ chức đã cố gắng cung cấp giáo dục cho trẻ em thiểu số.
Dạng động từ của Striven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striving |
Họ từ
"Striven" là quá khứ phân từ của động từ "strive", có nghĩa là nỗ lực một cách kiên trì để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, "striven" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh trang trọng hoặc văn học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "striven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "strifan", có nghĩa là "chiến đấu" hay "vật lộn". Gốc Latin của nó là "strivere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển thành hình thức quá khứ phân từ trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện sự nỗ lực mãnh liệt để đạt được một mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của "striven" nhấn mạnh sự kiên trì trong việc vượt qua khó khăn.
Từ "striven" là dạng quá khứ phân từ của động từ "strive", có nghĩa là nỗ lực hay phấn đấu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài viết và thuyết trình về chủ đề giáo dục, phát triển bản thân và công việc. Sự xuất hiện của "striven" trong các văn bản học thuật cho thấy sự nỗ lực kiên trì trong việc đạt được mục tiêu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động phấn đấu trong chính trị hoặc xã hội, thể hiện quyết tâm và sự cống hiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



