Bản dịch của từ Striven trong tiếng Việt

Striven

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striven (Verb)

stɹˈɪvn̩
stɹˈɪvn̩
01

Quá khứ phân từ của phấn đấu.

Past participle of strive.

Ví dụ

She had striven to achieve gender equality in her community.

Cô ấy đã cố gắng để đạt được sự bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.

The activists had striven for years to end child labor.

Các nhà hoạt động đã cố gắng suốt nhiều năm để chấm dứt lao động trẻ em.

The organization has striven to provide education to underprivileged children.

Tổ chức đã cố gắng cung cấp giáo dục cho trẻ em thiểu số.

Dạng động từ của Striven (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Striving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Striven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] On the one hand, there are many reasons why for one's best is an important quality in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You could feel as though you are the main character in the book as you to solve a case [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Having another subject to study and to excel in may worsen their mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, I don't for the perfect schedule, I try to make it as comfortable as I can [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Striven

Không có idiom phù hợp