Bản dịch của từ Stroboscopic light trong tiếng Việt

Stroboscopic light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stroboscopic light (Noun)

01

Đèn nhấp nháy và tắt với tốc độ nhanh.

A light that flashes on and off at a rapid rate.

Ví dụ

The stroboscopic light at the party created a fun atmosphere for everyone.

Ánh sáng nhấp nháy tại bữa tiệc tạo ra không khí vui vẻ cho mọi người.

Many people did not enjoy the stroboscopic light during the concert.

Nhiều người không thích ánh sáng nhấp nháy trong buổi hòa nhạc.

Did the stroboscopic light affect your experience at the social event?

Ánh sáng nhấp nháy có ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn tại sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stroboscopic light cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stroboscopic light

Không có idiom phù hợp