Bản dịch của từ Strong-tasting trong tiếng Việt
Strong-tasting

Strong-tasting (Adjective)
The spicy curry was too strong-tasting for her palate.
Cà ri cay quá mạnh mẽ với vị giác của cô ấy.
The bitter coffee left a strong-tasting aftertaste in his mouth.
Cốc cà phê đắng để lại hậu vị mạnh mẽ trong miệng anh ấy.
The pungent aroma of the durian fruit is very strong-tasting.
Hương thơm khó chịu của trái sầu riêng rất mạnh mẽ.
Từ "strong-tasting" được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống có hương vị đậm, mạnh mẽ và dễ nhận biết, thường là gia vị, thảo mộc hoặc sản phẩm từ thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, "strong-tasting" cũng được sử dụng nhưng có thể ít gặp hơn. Cả hai hình thức đều có nghĩa tương tự, phản ánh sự khác biệt về thói quen tiêu thụ và khẩu vị của mỗi khu vực.
Từ "strong-tasting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "strong" bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "strang", có nghĩa là mạnh mẽ, và "tasting" là danh từ từ động từ "taste", xuất phát từ tiếng Latinh "gustare", nghĩa là nếm thử. Trong lịch sử, các món ăn và gia vị mạnh mẽ đã được sử dụng để kích thích vị giác. Ngày nay, "strong-tasting" mô tả những hương vị đậm đà, thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến giác quan người tiêu dùng.
Từ "strong-tasting" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà mô tả hương vị thực phẩm thường được yêu cầu. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả đồ ăn, ẩm thực hoặc trong các bài luận về thói quen ăn uống. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về ẩm thực và đánh giá món ăn, làm nổi bật sự khác biệt về vị giác giữa các món ăn hoặc thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp