Bản dịch của từ Strong-tasting trong tiếng Việt

Strong-tasting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong-tasting (Adjective)

stɹˈɔŋstˌeɪtɨŋ
stɹˈɔŋstˌeɪtɨŋ
01

Có hương vị hoặc hương vị rõ rệt.

Having a pronounced taste or flavor.

Ví dụ

The spicy curry was too strong-tasting for her palate.

Cà ri cay quá mạnh mẽ với vị giác của cô ấy.

The bitter coffee left a strong-tasting aftertaste in his mouth.

Cốc cà phê đắng để lại hậu vị mạnh mẽ trong miệng anh ấy.

The pungent aroma of the durian fruit is very strong-tasting.

Hương thơm khó chịu của trái sầu riêng rất mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong-tasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong-tasting

Không có idiom phù hợp