Bản dịch của từ Strongly recommend trong tiếng Việt

Strongly recommend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strongly recommend (Verb)

stɹˈɔŋli ɹˌɛkəmˈɛnd
stɹˈɔŋli ɹˌɛkəmˈɛnd
01

Đề xuất hoặc khuyên một điều gì đó với mức độ tin tưởng cao.

To endorse or suggest something with a high level of conviction.

Ví dụ

I strongly recommend volunteering at local shelters for community service.

Tôi rất khuyên nên tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng.

Many people do not strongly recommend social media for mental health.

Nhiều người không khuyên mạnh mẽ về mạng xã hội cho sức khỏe tâm thần.

Do you strongly recommend attending community events for social connections?

Bạn có khuyên mạnh mẽ việc tham gia sự kiện cộng đồng để kết nối không?

I strongly recommend joining local community groups for social engagement.

Tôi rất khuyên bạn nên tham gia các nhóm cộng đồng địa phương để giao lưu.

They do not strongly recommend attending the event without prior registration.

Họ không khuyên bạn nên tham gia sự kiện mà không đăng ký trước.

02

Bày tỏ ý kiến của mình về sự mong muốn của một hành động.

To express one's opinion about the desirability of an action.

Ví dụ

I strongly recommend volunteering at local shelters for social experience.

Tôi rất khuyên nên tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương để có trải nghiệm xã hội.

Many experts do not strongly recommend online interactions for social skills.

Nhiều chuyên gia không khuyên nên tương tác trực tuyến cho kỹ năng xã hội.

Do you strongly recommend attending community events for social networking?

Bạn có khuyên nên tham dự các sự kiện cộng đồng để kết nối xã hội không?

I strongly recommend joining community service programs for social development.

Tôi rất khuyên nên tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng để phát triển xã hội.

They do not strongly recommend attending only online social events.

Họ không thực sự khuyên nên chỉ tham gia các sự kiện xã hội trực tuyến.

03

Khuyên ai đó nên coi điều gì đó là đặc biệt có lợi.

To advise someone to regard something as particularly beneficial.

Ví dụ

I strongly recommend joining community groups for social support and networking.

Tôi rất khuyên bạn nên tham gia các nhóm cộng đồng để hỗ trợ xã hội.

They do not strongly recommend isolating yourself from friends and family.

Họ không khuyên bạn nên cách ly bản thân khỏi bạn bè và gia đình.

Do you strongly recommend attending social events for making new friends?

Bạn có thực sự khuyên nên tham gia các sự kiện xã hội để kết bạn không?

I strongly recommend volunteering in local charities for community service.

Tôi rất khuyên bạn nên tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương.

Many people do not strongly recommend joining social media for mental health.

Nhiều người không khuyên bạn nên tham gia mạng xã hội vì sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strongly recommend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I playing a jigsaw puzzle game whenever you are on a quest for a new game [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Strongly recommend

Không có idiom phù hợp