Bản dịch của từ Structurally trong tiếng Việt
Structurally
Structurally (Adverb)
The community center was structurally sound after the renovation.
Trung tâm cộng đồng vững chãi về mặt cấu trúc sau khi được sửa chữa.
The new school building was structurally designed for earthquake resistance.
Toà nhà trường mới được thiết kế về mặt cấu trúc để chống địa chấn.
The architect ensured the house was structurally safe for the residents.
Kiến trúc sư đảm bảo ngôi nhà an toàn về mặt cấu trúc cho cư dân.
Họ từ
Từ "structurally" là một trạng từ, có nghĩa là liên quan đến cấu trúc hoặc cách thức tổ chức của một vật thể, hệ thống hay ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc, khoa học và kỹ thuật để diễn tả các đặc điểm liên quan đến cấu trúc. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này giống nhau về mặt viết và phát âm; tuy nhiên, giọng nói có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu, nhưng không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng của từ.
Từ "structurally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "structura", nghĩa là "cấu trúc" hoặc "sự xây dựng". Chữ này liên quan đến gốc động từ "struere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tổ chức". Từ "structurally" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ cách mà các thành phần được tổ chức hoặc sắp xếp trong một hệ thống hoặc bất kỳ cấu trúc nào. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các đặc điểm tổ chức hoặc đặc trưng của một đối tượng cụ thể.
Từ "structurally" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt cách thức cấu trúc hoặc tổ chức ý tưởng trong một vấn đề nào đó. Trong các bài luận học thuật, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự tương quan giữa các thành phần trong một cấu trúc hay hệ thống. Ngoài ra, "structurally" thường được áp dụng trong các lĩnh vực kiến trúc, kỹ thuật và khoa học, nơi việc phân tích cấu trúc vật lý và lý thuyết là thiết yếu.