Bản dịch của từ Stuck-upness trong tiếng Việt

Stuck-upness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuck-upness (Noun)

stˈʌkˌʌnspˈiz
stˈʌkˌʌnspˈiz
01

Phẩm chất của sự tự phụ hoặc kiêu ngạo.

The quality of being conceited or arrogant.

Ví dụ

Her stuck-upness made it hard for others to approach her.

Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến người khác khó tiếp cận.

His stuck-upness does not impress anyone at social events.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không gây ấn tượng với ai ở sự kiện xã hội.

Is stuck-upness common among wealthy socialites like Tiffany and Brad?

Sự kiêu ngạo có phổ biến giữa những người giàu có như Tiffany và Brad không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuck-upness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuck-upness

Không có idiom phù hợp